STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Ngọc Linh | 7 D | STN-00379 | Cừu vui vẻ và sói xám | | 14/03/2025 | 1 |
2 | Bùi Ngọc Linh | 7 D | STN-00383 | Shin- cậu bé bút chì | Ktg | 14/03/2025 | 1 |
3 | Bùi Ngọc Linh | 7 D | STN-00381 | Shi- cậu bé bút chì | Ktg | 14/03/2025 | 1 |
4 | Đỗ Đức Thành | 6 B | STN-00409 | Dragon ball 7 viên ngọc rồng | | 10/02/2025 | 33 |
5 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01178 | Giáo dục thể chất 9 SGV | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 190 |
6 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01129 | Giáo dục thể chất 8 SGV ( cách diều) | ĐING QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 190 |
7 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01084 | Giáo dục thể chất 7 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU QUANG NGHIỆP | 06/09/2024 | 190 |
8 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01027 | Giáo dục thể chất 6 SGV | LƯU QUANG NGHIỆP | 06/09/2024 | 190 |
9 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK7M-00058 | Giáo dục thể chất 7 (cách diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 190 |
10 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK8M-00044 | Giáo dục thể chất 8( kết nối) | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 190 |
11 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK6M-00126 | Giáo dục thể chất 6 ( sách kết nối tri thức ) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 190 |
12 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK9M-00048 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 190 |
13 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK9M-00017 | Toán 9 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 128 |
14 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK9M-00009 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 128 |
15 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK8M-00012 | Toán 8 T1 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 128 |
16 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK8M-00016 | Toán 8 T2 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 128 |
17 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK7M-00015 | Toán 7 T1 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 128 |
18 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK7M-00021 | Toán 7T2 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 128 |
19 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK6M-00032 | Toán 6 T1 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 128 |
20 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK6M-00044 | Toán 6 T2 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 128 |
21 | Đồng Thị Nga | | GK9M-00034 | Lịch sử & địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 190 |
22 | Đồng Thị Nga | | GK7M-00037 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 190 |
23 | Đồng Thị Nga | | GK6M-00085 | Lịch sử và địa lí 6 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 190 |
24 | Dương Thị Thơm | | GK6M-00130 | Tiếng anh 6 T1 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2024 | 190 |
25 | Dương Thị Thơm | | GK6M-00136 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2024 | 190 |
26 | Dương Thị Thơm | | GK6M-00134 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 13/01/2025 | 61 |
27 | Dương Thị Xoa | | SNV-01073 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 15/01/2025 | 59 |
28 | Dương Thị Xoa | | SNV-01170 | Giáo dục công dân 9 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 187 |
29 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00039 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 187 |
30 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00046 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2024 | 187 |
31 | Dương Thị Xoa | | SNV-01175 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/09/2024 | 187 |
32 | Dương Thị Xoa | | SNV-01142 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 187 |
33 | Dương Thị Xoa | | SNV-01137 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 187 |
34 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00005 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 187 |
35 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00003 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 187 |
36 | Dương Thị Xoa | | SNV-01051 | Ngữ văn 6 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 187 |
37 | Dương Thị Xoa | | SNV-01047 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 187 |
38 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK8M-00025 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
39 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK7M-00030 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
40 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK6M-00077 | khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
41 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK8M-00020 | Công nghệ 8 ( kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 30/08/2024 | 197 |
42 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK9M-00020 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
43 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01116 | Công nghệ 8 SGV(Kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 05/09/2024 | 191 |
44 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01057 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
45 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01151 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
46 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01091 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
47 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01113 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
48 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | STKC-03678 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 T1 | CUNG THẾ ANH | 05/09/2024 | 191 |
49 | Lương Ngân Hà | 8 B | STKC-02045 | Sổ tay ngữ văn PTCS 6 | TẠ ĐỨC HIỀN | 17/01/2025 | 57 |
50 | Lương Ngân Hà | 8 B | STKC-00166 | Tục ngữ ca dao VN | MÃ GIANG LÂN | 17/01/2025 | 57 |
51 | Lưu Tiến Dũng | 6 B | STN-00365 | Tiếng sét ái tình | Ktg | 17/02/2025 | 26 |
52 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01140 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
53 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01138 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
54 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01103 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
55 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01101 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
56 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01052 | Ngữ văn 6 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
57 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01048 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
58 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00047 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2024 | 191 |
59 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00002 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
60 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00008 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
61 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK6M-00111 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 05/09/2024 | 191 |
62 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK8M-00005 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
63 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK8M-00002 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
64 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK6M-00023 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
65 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK6M-00004 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 191 |
66 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01174 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 05/09/2024 | 191 |
67 | Nguyễn Đức Tuấn Hoàng | 7 B | STN-00503 | Thực ra tôi rất giỏi | | 25/11/2024 | 110 |
68 | Nguyễn Đức Tuấn Hoàng | 7 B | STN-00410 | Dragon ball 7 viên ngọc rồng | | 25/11/2024 | 110 |
69 | Nguyễn Duy Hiếu | 6 A | STN-00233 | Mây trắng tinh khôi T14 nụ cười ngà ngọc | Thủy Tiên | 24/10/2024 | 142 |
70 | Nguyễn Linh Đan | 8 B | STN-00506 | Thằng quỷ nhỏ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 15/10/2024 | 151 |
71 | Nguyễn Linh Đan | 8 B | STN-00508 | Đảo giấu vàng | | 15/10/2024 | 151 |
72 | Nguyễn Ngọc Anh | 8 B | STKC-00215 | Đễn với Nan Cao | NGÔ VIẾT DINH | 27/02/2025 | 16 |
73 | Nguyễn Thị Hiên | | GK6M-00098 | Âm nhạc 6 (Kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 191 |
74 | Nguyễn Thị Hiên | | GK7M-00045 | Âm nhạc 7 (kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 191 |
75 | Nguyễn Thị Hiên | | GK9M-00038 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 191 |
76 | Nguyễn Thị Hiên | | SNV-01031 | Âm nhạc 6 SGV(Kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 191 |
77 | Nguyễn Thị Hiên | | SNV-01134 | Âm nhạc 8 SGV | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 191 |
78 | Nguyễn Thị Hiên | | SNV-01166 | Âm nhạc 9 SGV | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 191 |
79 | Nguyễn Thị Hiên | | GK7M-00056 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 186 |
80 | Nguyễn Thị Hiên | | GK6M-00116 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp6 (kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 186 |
81 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GK8M-00004 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
82 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00022 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 190 |
83 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00023 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 190 |
84 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00019 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 190 |
85 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK6M-00076 | khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
86 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK7M-00029 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
87 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK8M-00024 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
88 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK7M-00066 | Công nghệ 7 ( kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 27/08/2024 | 200 |
89 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK7M-00057 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 22/11/2024 | 113 |
90 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK6M-00096 | Mĩ thuật 6 (Kết nối tri thức) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 09/09/2024 | 187 |
91 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK7M-00040 | Mĩ thuật 7 (kết nối tri thức) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 09/09/2024 | 187 |
92 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK8M-00033 | Mĩ thuật 8 (Kết nối ) | ĐINH GIA LÊ | 09/09/2024 | 187 |
93 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK9M-00036 | Mĩ Thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 09/09/2024 | 187 |
94 | Nguyễn Thị Thanh | | GK9M-00012 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 190 |
95 | Nguyễn Thị Thanh | | GK7M-00018 | Toán 7 T1 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 190 |
96 | Nguyễn Thị Thanh | | GK8M-00009 | Toán 8 T1 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 190 |
97 | Nguyễn Trà My | 6 A | STN-00432 | Săn lùng bọn buôn người | | 11/03/2025 | 4 |
98 | Nguyễn Trần Kim Ngân | 6 B | STN-00451 | Shin - cậu bé bút chì | | 10/02/2025 | 33 |
99 | Nguyễn Xuân Thiện Bảo | 6 A | STN-00438 | K2 killme kissme | | 01/11/2024 | 134 |
100 | Phạm Thị Tân | | GK9M-00011 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2024 | 184 |
101 | Phạm Thị Tân | | SNV-01058 | Hoạt động trải nghiệm 6 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 27/08/2024 | 200 |
102 | Phạm Thị Tân | | SNV-01038 | Công nghệ 6 SGV(Kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 27/08/2024 | 200 |
103 | Phạm Thị Tân | | SNV-01035 | Toán 6 SGV(Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 27/08/2024 | 200 |
104 | Phạm Thị Tân | | GK6M-00045 | Toán 6 T2 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 27/08/2024 | 200 |
105 | Phạm Thị Tân | | GK6M-00033 | Toán 6 T1 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 27/08/2024 | 200 |
106 | Phạm Thị Tân | | GK6M-00115 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 27/08/2024 | 200 |
107 | Phan Bảo Lan | 6 A | STN-00375 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Ktg | 29/11/2024 | 106 |
108 | Phan Bảo Lan | 6 A | STN-00375 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Ktg | 29/11/2024 | 106 |
109 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00138 | Sáu người bạn đồng hành & lũ cướp trên đường ray | Tiểu Phượng | 07/03/2025 | 8 |
110 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00135 | Đội du kích thiếu niên đinh bảng TII | Xuân Sách | 07/03/2025 | 8 |
111 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00107 | Ada de lovelace | Phạm Văn Thiều | 07/03/2025 | 8 |
112 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00106 | Ada de lovelace | Phạm Văn Thiều | 07/03/2025 | 8 |
113 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00104 | Bóng đá | Lã Thanh Tùng | 07/03/2025 | 8 |
114 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00103 | Hình dạng cấu trúc & vật liệu | Đăng Thị Mỹ Lan | 07/03/2025 | 8 |
115 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00102 | Hình dạng cấu trúc & vật liệu | Đăng Thị Mỹ Lan | 07/03/2025 | 8 |
116 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00101 | Hình dạng cấu trúc & vật liệu | Đăng Thị Mỹ Lan | 07/03/2025 | 8 |
117 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00098 | Danh họa thế giới | | 07/03/2025 | 8 |
118 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00094 | Danh họa thế giới | | 07/03/2025 | 8 |
119 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00093 | Vũ điệu trên đấu trường T8 cầu thủ áo số 10 | Tsukasa ôshima | 07/03/2025 | 8 |
120 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00092 | Louis Páteus | Bích Thủy | 07/03/2025 | 8 |
121 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00090 | Danh họa thế giới | | 07/03/2025 | 8 |
122 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00089 | Danh họa thế giới | | 07/03/2025 | 8 |
123 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00087 | Danh họa thế giới | | 07/03/2025 | 8 |
124 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00086 | Danh họa thế giới | | 07/03/2025 | 8 |
125 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00083 | Đường chân trời | Lê Việt hoa | 07/03/2025 | 8 |
126 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00077 | Louis Páteus | Bích Thủy | 07/03/2025 | 8 |
127 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00075 | Kiện ngành đa | Vũ Duy Nghĩa | 07/03/2025 | 8 |
128 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00070 | Sân trường rực nắng T4 tìm được người ơn | Cẩm Tiên | 07/03/2025 | 8 |
129 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00056 | Từ thức gặp tiên | Hoàng Khắc Huyên | 07/03/2025 | 8 |
130 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00046 | Ngành đêịn tử viễn thông | Nhất Nghệ Tinh | 07/03/2025 | 8 |
131 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00045 | Ngành du lịch | Nhất Nghệ Tinh | 07/03/2025 | 8 |
132 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00044 | Nghề báo | Nhất Nghệ Tinh | 07/03/2025 | 8 |
133 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00043 | Nghề kế toán | Nhất Nghệ Tinh | 07/03/2025 | 8 |
134 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00041 | Nghề bộ đội | Nhất Nghệ Tinh | 07/03/2025 | 8 |
135 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00040 | Nghề markiting | Nhất Nghệ Tinh | 07/03/2025 | 8 |
136 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00039 | Nghề kiểm toán | Nhất Nghệ Tinh | 07/03/2025 | 8 |
137 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00037 | Nghề dược | Nhất Nghệ Tinh | 07/03/2025 | 8 |
138 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00036 | Nghề y | Nhất Nghệ Tinh | 07/03/2025 | 8 |
139 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00031 | Tuyết trắng, tuyết trắng rơi | THÚY TOÀN | 07/03/2025 | 8 |
140 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00027 | Đêm ngọt | Hồ Việt khuê | 07/03/2025 | 8 |
141 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00013 | Sẽ tìm thấy thôi, mùa thu | Đỗ Thanh Vân | 07/03/2025 | 8 |
142 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00012 | Muốn khóc dụi dàng | Trần Huyền Trang | 07/03/2025 | 8 |
143 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00010 | Chị ngần | Nguyễn Minh Ngọc | 07/03/2025 | 8 |
144 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00007 | Vũ trụ câm | Vũ Đình Giang | 07/03/2025 | 8 |
145 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00004 | Nắng trong lòng phố | Đoàn Phương Huyền | 07/03/2025 | 8 |
146 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00003 | Quà tặng | Lưu Cẩm Vân | 07/03/2025 | 8 |
147 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00002 | Khoảng cách & cậu bé tóc mây của tôi | Bùi Đặng Quốc Thiều | 07/03/2025 | 8 |
148 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00278 | Tháng ngày mộng mơ T8 niềm tin và mơ ước | Ngọc Linh | 07/03/2025 | 8 |
149 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00277 | Tháng ngày mộng mơ T7 kỷ niệm học trò | Ngọc Linh | 07/03/2025 | 8 |
150 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00276 | Tháng ngày mộng mơ T5 trái tim nhỏ bé | Ngọc Linh | 07/03/2025 | 8 |
151 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00271 | Kính vạn hoa T19 cú nhảy kinh hoàng | Nguyễn Nhật Ánh | 07/03/2025 | 8 |
152 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00270 | Hội bảy đi tìm cô bé mất tích | ENID BLYTON | 07/03/2025 | 8 |
153 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00368 | Góc sân & khoảng trời thơ | TRẦN ĐĂNG KHOA | 07/03/2025 | 8 |
154 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00267 | Sân bóng tung hoành T7 tầm cỡ khác nhau | Vĩnh Kim | 07/03/2025 | 8 |
155 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00266 | Sân bóng tung hoành T1 về từ braxin | Vĩnh Kim | 07/03/2025 | 8 |
156 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00265 | Những người bạn tốt cầu thủ cuồng phong T4 | Ngọc Tiên | 07/03/2025 | 8 |
157 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00264 | Túy quyền | TRIỆU NHỮ ĐỨC | 07/03/2025 | 8 |
158 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00262 | Túy quyền T38 bí mật tử cấm thành | Triệu Nhữ Đức | 07/03/2025 | 8 |
159 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00261 | Túy quyền | TRIỆU NHỮ ĐỨC | 07/03/2025 | 8 |
160 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00260 | Hành trình của uduchi T4 | | 07/03/2025 | 8 |
161 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00259 | Cô bé tươi sinh T30 | | 07/03/2025 | 8 |
162 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00258 | Dandoh | | 07/03/2025 | 8 |
163 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00253 | Góc sân & khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 07/03/2025 | 8 |
164 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00252 | 101truyện mẹ kể con nghe | ĐỒNG CHÍ | 07/03/2025 | 8 |
165 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00250 | Thanh tra ca-ta- nhí: tên trộm ở bệnh viện | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 07/03/2025 | 8 |
166 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00246 | Hội bảy tổ chức vũ hội hóa trang | ENID BLYTON | 07/03/2025 | 8 |
167 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00244 | Giấc mơ ngọt ngào T16 tâm tư mở cửa | Ngọc Tiên | 07/03/2025 | 8 |
168 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00239 | Hoa hồng xứ núi T15 qua cơn hoạn nạn | Khôi Huy | 07/03/2025 | 8 |
169 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00238 | Hoa hồng xứ núi T14 niềm tin chiến thắng | Khôi Huy | 07/03/2025 | 8 |
170 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00237 | Hoa hồng xứ núi T12 khúc hát dâng đời | Khôi Huy | 07/03/2025 | 8 |
171 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00234 | Mây trắng tinh khôi T17 | Thủy Tiên | 07/03/2025 | 8 |
172 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00231 | Mây trắng tinh khôi T10 quyền lực đổi đời | Thủy Tiên | 07/03/2025 | 8 |
173 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00226 | Cô gái sao băng | Ngọc Tiên | 07/03/2025 | 8 |
174 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00221 | Bất ngờ của rừng & biển | | 07/03/2025 | 8 |
175 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00220 | Bất ngờ của rừng & biển | | 07/03/2025 | 8 |
176 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00219 | Bất ngờ của rừng & biển | | 07/03/2025 | 8 |
177 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00218 | Bất ngờ của rừng & biển | | 07/03/2025 | 8 |
178 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00217 | Hạt nắng bé con | | 07/03/2025 | 8 |
179 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00215 | Cô gái quý tộc | | 07/03/2025 | 8 |
180 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00211 | Cô gái quý tộc | | 07/03/2025 | 8 |
181 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00192 | Hoàng tử sân trường T3 tia chớp phân chia | Ngọc Tiên | 07/03/2025 | 8 |
182 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00178 | Người thú T2 hoa hồng sa mạc | | 07/03/2025 | 8 |
183 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00175 | Như chẳng hề quen | Đinh Lê Vũ | 07/03/2025 | 8 |
184 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00174 | Sinh vật lạ ở công viên nước | trần Thị Mạnh | 07/03/2025 | 8 |
185 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00173 | Hiệp sĩ rừng xanh T11 hoàng cung dưới nước | | 07/03/2025 | 8 |
186 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00172 | Tenchi hậu đậu T3 | | 07/03/2025 | 8 |
187 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00171 | Tích lịch cuồng đao | HOÀNG CƯỜNG HOA | 07/03/2025 | 8 |
188 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00169 | Hiệp sĩ rừng xanh T7 phân nửa sự thật | | 07/03/2025 | 8 |
189 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00168 | Hiệp sĩ rừng xanh T6 thế lực phù thủy | | 07/03/2025 | 8 |
190 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00166 | Hiệp sĩ rừng xanhT4 sứ giả ánh sáng | | 07/03/2025 | 8 |
191 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00165 | Hợp chất màu da cam | Lê Huy Bắc | 07/03/2025 | 8 |
192 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00156 | Lực sĩ kinniku T6 nhóm bảy siêu nhân | | 07/03/2025 | 8 |
193 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00147 | Sứ giả ichgo T5 pháp sư kanonjI | | 07/03/2025 | 8 |
194 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00146 | Sứ giả ichgo | | 07/03/2025 | 8 |
195 | Sổ Đọc Lớp 6D Năm Học 2024- 2025 | 6 D | STN-00139 | Chú chó đáng yêu | Vũ Hạnh Thắm | 07/03/2025 | 8 |
196 | Tô Thị Thảo | | STKC-00501 | Trái đất | Nguyễn Dược | 30/08/2024 | 197 |
197 | Tô Thị Thảo | | GK6M-00086 | Lịch sử và địa lí 6 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 197 |
198 | Tô Thị Thảo | | GK8M-00028 | Lịch sử và địa lí 8 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 197 |
199 | Tô Thị Thảo | | GK6M-00074 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2024 | 197 |
200 | Trần Nhật Quang Minh | 9 B | STN-00452 | Shin - cậu bé bút chì | | 10/02/2025 | 33 |
201 | Trần Nhật Quang Minh | 9 B | STN-00441 | Shin - cậu bé bút chì | | 10/02/2025 | 33 |
202 | Trần Thị Hương | | GK8M-00027 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
203 | Trần Thị Hương | | GK7M-00031 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
204 | Trần Thị Hương | | GK6M-00078 | khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
205 | Trần Thị Hương | | STKC-02380 | GD BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG MÔN ĐỊA THCS | NGUYỄN HẢI HÀ | 07/11/2024 | 128 |
206 | Trần Thị Hương | | STKC-02558 | GD BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG MÔN SINH THCS | NGÔ VĂN HƯNG | 07/11/2024 | 128 |
207 | Trần Thị Hương | | SNV-01112 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
208 | Trần Thị Hương | | SNV-01056 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
209 | Trần Thị Hương | | SNV-01092 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
210 | Trần Thị Hương | | SNV-01150 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
211 | Trần Thị Hương | | GK9M-00018 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
212 | Trần Thị Hương | | BT6M-00023 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (kết nối ) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
213 | Trần Thị Hương | | BT7M-00014 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 (kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
214 | Trần Thị Hương | | BT8M-00007 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (kết nối ) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
215 | Trần Thị Huyền | | SNV-01102 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
216 | Trần Thị Huyền | | SNV-01100 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
217 | Trần Thị Huyền | | SNV-01071 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
218 | Trần Thị Huyền | | SNV-01067 | Ngữ văn 7 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
219 | Trần Thị Huyền | | SNV-01125 | Giáo dục công dân 8 SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/08/2024 | 200 |
220 | Trần Thị Huyền | | SNV-01131 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV | LƯU THU THUỶ | 27/08/2024 | 200 |
221 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00042 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kết nối ) | LƯU THU THỦY | 27/08/2024 | 200 |
222 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00023 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/08/2024 | 200 |
223 | Trần Thị Huyền | | GK6M-00065 | Giáo dục công dân 6(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/08/2024 | 200 |
224 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00006 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
225 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00001 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
226 | Trần Thị Huyền | | GK7M-00006 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
227 | Trần Thị Huyền | | GK7M-00008 | Ngữ văn 7 T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 200 |
228 | Trần Thúy Điệp | | GK9M-00001 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 197 |
229 | Trần Thúy Điệp | | GK7M-00001 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 197 |
230 | Trần Thúy Điệp | | GK7M-00032 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 197 |
231 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01135 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 197 |
232 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01069 | Ngữ văn 7 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 197 |
233 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01078 | Lịch sử và địa li 7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 197 |
234 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01139 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 197 |
235 | Vũ Ngọc Thảo Nguyên | 7 B | STN-00502 | Tý quậy | ĐÀO HẢI | 03/03/2025 | 12 |
236 | Vũ Thị Hiền | | GK6M-00133 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/02/2025 | 24 |
237 | Vũ Thị Hiền | | GK6M-00129 | Tiếng anh 6 T1 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/02/2025 | 24 |
238 | Vũ Thị Hiền | | GK6M-00131 | Tiếng anh 6 T1 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 185 |
239 | Vũ Thị Hiền | | GK6M-00135 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 185 |
240 | Vũ Thị Ngà | | GK8M-00041 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kết nối ) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 190 |
241 | Vũ Thị Ngà | | GK9M-00004 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 190 |
242 | Vũ Thị Ngà | | GK7M-00009 | Ngữ văn 7 T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 190 |
243 | Vũ Thị Ngà | | GK7M-00002 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 190 |
244 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01136 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 190 |
245 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01130 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV | LƯU THU THUỶ | 06/09/2024 | 190 |
246 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01099 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 190 |
247 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01105 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 190 |
248 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01049 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 190 |
249 | Vũ Thị Ngà | | GK8M-00003 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 190 |
250 | Vũ Thị Ngà | | GK8M-00007 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 190 |