STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Tuấn Anh | 9 B | THTT-563.02 | Toán học & tuổi trẻ tháng 05/2024: số 563 | | 05/02/2025 | 0 |
2 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01178 | Giáo dục thể chất 9 SGV | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 152 |
3 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01129 | Giáo dục thể chất 8 SGV ( cách diều) | ĐING QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 152 |
4 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01084 | Giáo dục thể chất 7 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU QUANG NGHIỆP | 06/09/2024 | 152 |
5 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01027 | Giáo dục thể chất 6 SGV | LƯU QUANG NGHIỆP | 06/09/2024 | 152 |
6 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK7M-00058 | Giáo dục thể chất 7 (cách diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 152 |
7 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK8M-00044 | Giáo dục thể chất 8( kết nối) | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 152 |
8 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK6M-00126 | Giáo dục thể chất 6 ( sách kết nối tri thức ) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 152 |
9 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK9M-00048 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 152 |
10 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK9M-00017 | Toán 9 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 90 |
11 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK9M-00009 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 90 |
12 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK8M-00012 | Toán 8 T1 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 90 |
13 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK8M-00016 | Toán 8 T2 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 90 |
14 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK7M-00015 | Toán 7 T1 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 90 |
15 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK7M-00021 | Toán 7T2 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 90 |
16 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK6M-00032 | Toán 6 T1 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 90 |
17 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK6M-00044 | Toán 6 T2 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 90 |
18 | Đồng Thị Nga | | GK9M-00034 | Lịch sử & địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 152 |
19 | Đồng Thị Nga | | GK7M-00037 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 152 |
20 | Đồng Thị Nga | | GK6M-00085 | Lịch sử và địa lí 6 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 152 |
21 | Đồng Thị Nga | | STKC-02376 | Đia chí HD T1 | Ktg | 02/12/2024 | 65 |
22 | Dương Thị Thơm | | GK6M-00134 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 13/01/2025 | 23 |
23 | Dương Thị Thơm | | GK6M-00130 | Tiếng anh 6 T1 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2024 | 152 |
24 | Dương Thị Thơm | | GK6M-00136 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2024 | 152 |
25 | Dương Thị Xoa | | SNV-01170 | Giáo dục công dân 9 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 149 |
26 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00039 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 149 |
27 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00046 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2024 | 149 |
28 | Dương Thị Xoa | | SNV-01175 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/09/2024 | 149 |
29 | Dương Thị Xoa | | SNV-01142 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 149 |
30 | Dương Thị Xoa | | SNV-01137 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 149 |
31 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00005 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 149 |
32 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00003 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 149 |
33 | Dương Thị Xoa | | SNV-01051 | Ngữ văn 6 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 149 |
34 | Dương Thị Xoa | | SNV-01047 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 149 |
35 | Dương Thị Xoa | | SNV-01073 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 15/01/2025 | 21 |
36 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK8M-00025 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
37 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK7M-00030 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
38 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK6M-00077 | khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
39 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK8M-00020 | Công nghệ 8 ( kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 30/08/2024 | 159 |
40 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK9M-00020 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
41 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01116 | Công nghệ 8 SGV(Kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 05/09/2024 | 153 |
42 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01057 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
43 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01151 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
44 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01091 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
45 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01113 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
46 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | STKC-03678 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 T1 | CUNG THẾ ANH | 05/09/2024 | 153 |
47 | Lương Ngân Hà | 8 B | STKC-02045 | Sổ tay ngữ văn PTCS 6 | TẠ ĐỨC HIỀN | 17/01/2025 | 19 |
48 | Lương Ngân Hà | 8 B | STKC-00166 | Tục ngữ ca dao VN | MÃ GIANG LÂN | 17/01/2025 | 19 |
49 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01140 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
50 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01138 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
51 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01103 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
52 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01101 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
53 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01052 | Ngữ văn 6 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
54 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01048 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
55 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00047 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2024 | 153 |
56 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00002 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
57 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00008 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
58 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK6M-00111 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 05/09/2024 | 153 |
59 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK8M-00005 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
60 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK8M-00002 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
61 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK6M-00023 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
62 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK6M-00004 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 153 |
63 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01174 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 05/09/2024 | 153 |
64 | Nguyễn Đức Tuấn Hoàng | 7 B | STN-00503 | Thực ra tôi rất giỏi | | 25/11/2024 | 72 |
65 | Nguyễn Đức Tuấn Hoàng | 7 B | STN-00410 | Dragon ball 7 viên ngọc rồng | | 25/11/2024 | 72 |
66 | Nguyễn Duy Hiếu | 6 A | STN-00233 | Mây trắng tinh khôi T14 nụ cười ngà ngọc | Thủy Tiên | 24/10/2024 | 104 |
67 | Nguyễn Hoàng Anh | 9 B | THTT-549.01 | Toán học & tuổi trẻ tháng 03/2023: số 549 | | 05/02/2025 | 0 |
68 | Nguyễn Hoàng Phương Anh | 9 B | THTT-564.02 | Toán học & tuổi trẻ tháng 06/2024: số 564 | | 05/02/2025 | 0 |
69 | Nguyễn Linh Đan | 8 B | STN-00506 | Thằng quỷ nhỏ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 15/10/2024 | 113 |
70 | Nguyễn Linh Đan | 8 B | STN-00508 | Đảo giấu vàng | | 15/10/2024 | 113 |
71 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7 B | STN-00451 | Shin - cậu bé bút chì | | 29/11/2024 | 68 |
72 | Nguyễn Ngọc Khánh My | 7 A | STN-00441 | Shin - cậu bé bút chì | | 04/12/2024 | 63 |
73 | Nguyễn Thị Hiên | | GK6M-00098 | Âm nhạc 6 (Kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 153 |
74 | Nguyễn Thị Hiên | | GK7M-00045 | Âm nhạc 7 (kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 153 |
75 | Nguyễn Thị Hiên | | GK9M-00038 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 153 |
76 | Nguyễn Thị Hiên | | SNV-01031 | Âm nhạc 6 SGV(Kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 153 |
77 | Nguyễn Thị Hiên | | SNV-01134 | Âm nhạc 8 SGV | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 153 |
78 | Nguyễn Thị Hiên | | SNV-01166 | Âm nhạc 9 SGV | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 153 |
79 | Nguyễn Thị Hiên | | GK7M-00056 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
80 | Nguyễn Thị Hiên | | GK6M-00116 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp6 (kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
81 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GK8M-00004 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
82 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00022 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 152 |
83 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00023 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 152 |
84 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00019 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
85 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK6M-00076 | khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
86 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK7M-00029 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
87 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK8M-00024 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
88 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK7M-00066 | Công nghệ 7 ( kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 27/08/2024 | 162 |
89 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK7M-00057 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 22/11/2024 | 75 |
90 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK6M-00096 | Mĩ thuật 6 (Kết nối tri thức) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 09/09/2024 | 149 |
91 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK7M-00040 | Mĩ thuật 7 (kết nối tri thức) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 09/09/2024 | 149 |
92 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK8M-00033 | Mĩ thuật 8 (Kết nối ) | ĐINH GIA LÊ | 09/09/2024 | 149 |
93 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK9M-00036 | Mĩ Thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 09/09/2024 | 149 |
94 | Nguyễn Thị Thanh | | GK9M-00012 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
95 | Nguyễn Thị Thanh | | GK7M-00018 | Toán 7 T1 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
96 | Nguyễn Thị Thanh | | GK8M-00009 | Toán 8 T1 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
97 | Nguyễn Thị Thu Hà | | BT8M-00006 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (kết nối ) | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 146 |
98 | Nguyễn Xuân Thiện Bảo | 6 A | STN-00438 | K2 killme kissme | | 01/11/2024 | 96 |
99 | Phạm Bảo Nam | 6 B | STN-00383 | Shin- cậu bé bút chì | Ktg | 03/02/2025 | 2 |
100 | Phạm Bảo Nam | 6 B | STN-00502 | Tý quậy | ĐÀO HẢI | 03/02/2025 | 2 |
101 | Phạm Thị Tân | | GK9M-00011 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2024 | 146 |
102 | Phạm Thị Tân | | SNV-01058 | Hoạt động trải nghiệm 6 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 27/08/2024 | 162 |
103 | Phạm Thị Tân | | SNV-01038 | Công nghệ 6 SGV(Kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 27/08/2024 | 162 |
104 | Phạm Thị Tân | | SNV-01035 | Toán 6 SGV(Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 27/08/2024 | 162 |
105 | Phạm Thị Tân | | GK6M-00045 | Toán 6 T2 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 27/08/2024 | 162 |
106 | Phạm Thị Tân | | GK6M-00033 | Toán 6 T1 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 27/08/2024 | 162 |
107 | Phạm Thị Tân | | GK6M-00115 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 27/08/2024 | 162 |
108 | Phạm Trần Bảo Vy | 9 B | THTT-534.04 | Toán học & tuổi trẻ tháng 12/2021: số 534 | | 05/02/2025 | 0 |
109 | Phan Bảo Lan | 6 A | STN-00375 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Ktg | 29/11/2024 | 68 |
110 | Phan Bảo Lan | 6 A | STN-00375 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Ktg | 29/11/2024 | 68 |
111 | Tô Thị Thảo | | STKC-00501 | Trái đất | Nguyễn Dược | 30/08/2024 | 159 |
112 | Tô Thị Thảo | | GK6M-00086 | Lịch sử và địa lí 6 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 159 |
113 | Tô Thị Thảo | | GK8M-00028 | Lịch sử và địa lí 8 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 159 |
114 | Tô Thị Thảo | | GK6M-00074 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2024 | 159 |
115 | Trần Gia Kiên | 9 B | THTT-544.04 | Toán học & tuổi trẻ tháng 10/2022: số 544 | | 05/02/2025 | 0 |
116 | Trần Phúc Hưng | 9 B | THTT-565.03 | Toán học & tuổi trẻ tháng 07/2024: số 565 | | 05/02/2025 | 0 |
117 | Trần Thị Diệu Linh | 6 A | STN-00409 | Dragon ball 7 viên ngọc rồng | | 03/02/2025 | 2 |
118 | Trần Thị Diệu Linh | 6 A | STN-00407 | Dragon ball 7 viên ngọc rồng | | 03/02/2025 | 2 |
119 | Trần Thị Hương | | STKC-02380 | GD BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG MÔN ĐỊA THCS | NGUYỄN HẢI HÀ | 07/11/2024 | 90 |
120 | Trần Thị Hương | | STKC-02558 | GD BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG MÔN SINH THCS | NGÔ VĂN HƯNG | 07/11/2024 | 90 |
121 | Trần Thị Hương | | GK8M-00027 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
122 | Trần Thị Hương | | GK7M-00031 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
123 | Trần Thị Hương | | GK6M-00078 | khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
124 | Trần Thị Hương | | SNV-01112 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
125 | Trần Thị Hương | | SNV-01056 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
126 | Trần Thị Hương | | SNV-01092 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
127 | Trần Thị Hương | | SNV-01150 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
128 | Trần Thị Hương | | GK9M-00018 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
129 | Trần Thị Hương | | BT6M-00023 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (kết nối ) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
130 | Trần Thị Hương | | BT7M-00014 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 (kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
131 | Trần Thị Hương | | BT8M-00007 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (kết nối ) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
132 | Trần Thị Huyền | | SNV-01102 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
133 | Trần Thị Huyền | | SNV-01100 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
134 | Trần Thị Huyền | | SNV-01071 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
135 | Trần Thị Huyền | | SNV-01067 | Ngữ văn 7 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
136 | Trần Thị Huyền | | SNV-01125 | Giáo dục công dân 8 SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/08/2024 | 162 |
137 | Trần Thị Huyền | | SNV-01131 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV | LƯU THU THUỶ | 27/08/2024 | 162 |
138 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00042 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kết nối ) | LƯU THU THỦY | 27/08/2024 | 162 |
139 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00023 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/08/2024 | 162 |
140 | Trần Thị Huyền | | GK6M-00065 | Giáo dục công dân 6(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/08/2024 | 162 |
141 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00006 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
142 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00001 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
143 | Trần Thị Huyền | | GK7M-00006 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
144 | Trần Thị Huyền | | GK7M-00008 | Ngữ văn 7 T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 162 |
145 | Trần Thúy Điệp | | GK9M-00001 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 159 |
146 | Trần Thúy Điệp | | GK7M-00001 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 159 |
147 | Trần Thúy Điệp | | GK7M-00032 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 159 |
148 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01135 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 159 |
149 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01069 | Ngữ văn 7 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 159 |
150 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01078 | Lịch sử và địa li 7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 159 |
151 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01139 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 159 |
152 | Trần Thùy Trang | 8 B | STN-00305 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 01/11/2024 | 96 |
153 | Trần Việt Anh | 9 B | THTT-524.01 | Toán học & tuổi trẻ tháng 2/2021: số 524 | | 05/02/2025 | 0 |
154 | Trần Việt Bách | 9 B | THTT-538.02 | Toán học & tuổi trẻ tháng 04/2022: số 538 | | 05/02/2025 | 0 |
155 | Trần Vũ Tuấn Huy | 9 B | THTT-541.03 | Toán học & tuổi trẻ tháng 07/2022: số 541 | | 05/02/2025 | 0 |
156 | Trịnh Hoài An | 9 B | THTT-539.02 | Toán học & tuổi trẻ tháng 05/2022: số 539 | | 05/02/2025 | 0 |
157 | Vũ Thị Hiền | | GK6M-00131 | Tiếng anh 6 T1 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 147 |
158 | Vũ Thị Hiền | | GK6M-00135 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 147 |
159 | Vũ Thị Ngà | | GK8M-00041 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kết nối ) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 152 |
160 | Vũ Thị Ngà | | GK9M-00004 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
161 | Vũ Thị Ngà | | GK7M-00009 | Ngữ văn 7 T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
162 | Vũ Thị Ngà | | GK7M-00002 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
163 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01136 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
164 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01130 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV | LƯU THU THUỶ | 06/09/2024 | 152 |
165 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01099 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
166 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01105 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
167 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01049 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
168 | Vũ Thị Ngà | | GK8M-00003 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
169 | Vũ Thị Ngà | | GK8M-00007 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 152 |