| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Bá Huy Hoàng | 8 A | STKC-00509 | 121 bài tập lí nâng cao 8 | Vũ Thanh khiết | 12/11/2025 | 1 |
| 2 | Bùi Duy Khánh | 7 A | STN-00382 | Cừu vui vẻ và sói xám | | 12/11/2025 | 1 |
| 3 | Bùi Duy Khánh | 7 A | STN-00379 | Cừu vui vẻ và sói xám | | 12/11/2025 | 1 |
| 4 | Bùi Duy Linh | 6 D | THTT-555.03 | Toán học & tuổi trẻ tháng 09/2023: số 555 | | 12/11/2025 | 1 |
| 5 | Bùi Hà Phương | 6 C | VHTT-00461 | Văn học & tuổi trẻ tháng 10 số: 461 | | 12/11/2025 | 1 |
| 6 | Chu Bảo Lâm | 7 C | SDD-00256 | Kể chuyện về gia thế Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Chu Trọng Huyến | 27/10/2025 | 17 |
| 7 | Đặng Ngân Như | 6 C | VHTT-00523 | Văn học & tuổi trẻ tháng 4 số: 523 | | 12/11/2025 | 1 |
| 8 | Đỗ Nguyễn Gia Bảo | 8 A | STKC-00684 | Những bài làm văn chọn lọc 8 | VŨ BĂNG TÚ | 12/11/2025 | 1 |
| 9 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK9M-00049 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 62 |
| 10 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK8M-00044 | Giáo dục thể chất 8( kết nối) | ĐINH QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 62 |
| 11 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK7M-00059 | Giáo dục thể chất 7 (cách diều) | LƯU QUANG HIỆP | 12/09/2025 | 62 |
| 12 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK6M-00128 | Giáo dục thể chất 6 ( sách kết nối tri thức ) | LƯU QUANG HIỆP | 12/09/2025 | 62 |
| 13 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01129 | Giáo dục thể chất 8 SGV ( cách diều) | ĐING QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 62 |
| 14 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01178 | Giáo dục thể chất 9 SGV | ĐINH QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 62 |
| 15 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01084 | Giáo dục thể chất 7 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU QUANG NGHIỆP | 12/09/2025 | 62 |
| 16 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01027 | Giáo dục thể chất 6 SGV | LƯU QUANG NGHIỆP | 12/09/2025 | 62 |
| 17 | Đoàn Hải Băng | 8 A | STKC-01050 | Sổ tay sinh 8 | LÊ NGUYÊN NGỌC | 12/11/2025 | 1 |
| 18 | Đoàn Trâm Anh | 8 A | STKC-00610 | Rèn luyện kĩ năng giải toán hóa 8 | Ngô Ngọc An | 12/11/2025 | 1 |
| 19 | Đồng Gia Hiếu | 8 A | STKC-01061 | Các dạng bài tập làm văn & cảm thụ thơ văn lớp 8 | CAO BÍCH XUÂN | 12/11/2025 | 1 |
| 20 | Đồng Thị Nga | | GK6M-00010 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 21 | Đồng Thị Nga | | GK6M-00021 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 22 | Đồng Thị Nga | | GK6M-00085 | Lịch sử và địa lí 6 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 87 |
| 23 | Đồng Thị Nga | | GK7M-00037 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 87 |
| 24 | Đồng Thị Nga | | GK8M-00028 | Lịch sử và địa lí 8 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 87 |
| 25 | Đồng Xuân Đoàn | 8 A | STKC-01054 | Bài tập trắc nghiệm hóa 8 | NGÔ NGỌC AN | 12/11/2025 | 1 |
| 26 | Dương Hải Nam | 6 D | THTT-527.02 | Toán học & tuổi trẻ tháng 5/2021: số 527 | | 12/11/2025 | 1 |
| 27 | Dương Thị Xoa | | GK7M-00057 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 71 |
| 28 | Dương Thị Xoa | | GK6M-00115 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 71 |
| 29 | Dương Thị Xoa | | SNV-01043 | Giáo dục công dân 6 SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/09/2025 | 71 |
| 30 | Dương Thị Xoa | | SNV-01058 | Hoạt động trải nghiệm 6 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 03/09/2025 | 71 |
| 31 | Dương Thị Xoa | | SNV-01102 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 32 | Dương Thị Xoa | | SNV-01100 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 33 | Dương Thị Xoa | | SNV-01053 | Ngữ văn 6 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 34 | Dương Thị Xoa | | GK7M-00046 | Giáo dục công dân 7(kết nối tri thức ) | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/09/2025 | 71 |
| 35 | Dương Thị Xoa | | GK6M-00067 | Giáo dục công dân 6(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/09/2025 | 71 |
| 36 | Dương Thị Xoa | | GK8M-00008 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 37 | Dương Thị Xoa | | GK8M-00004 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 38 | Dương Thị Xoa | | GK7M-00007 | Ngữ văn 7 T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 39 | Dương Thị Xoa | | GK7M-00006 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 40 | Dương Thị Xoa | | GK6M-00023 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 41 | Dương Thị Xoa | | GK6M-00009 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 42 | Dương Thị Xoa | | SNV-01047 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 43 | Dương Thị Xoa | | SNV-01073 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 44 | Lại Thị Thoa | | GK8M-00046 | Tiếng anh 8 SHS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 09/10/2025 | 35 |
| 45 | Lê Quang Minh | 6 C | VHTT-00504 | Văn học & tuổi trẻ tháng 09/2022: số: 504+505 | | 12/11/2025 | 1 |
| 46 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK7M-00031 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 12/11/2025 | 1 |
| 47 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01056 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 48 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01116 | Công nghệ 8 SGV(Kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 66 |
| 49 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01150 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 50 | Mai Anh Bảo | 6 D | THTT-560.01 | Toán học & tuổi trẻ tháng 02/2024: số 560 | | 12/11/2025 | 1 |
| 51 | Nguyễn Bảo Anh | 6 D | THTT-540.02 | Toán học & tuổi trẻ tháng 06/2022: số 540 | | 12/11/2025 | 1 |
| 52 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01093 | Hoạt động trải nghiệm 7 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 10/09/2025 | 64 |
| 53 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01071 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 54 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01067 | Ngữ văn 7 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 55 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01138 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 56 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01140 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 57 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK7M-00005 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 58 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00005 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 59 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00003 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 60 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK7M-00022 | Toán 7T2 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 71 |
| 61 | Nguyễn Gia Bảo | 6 D | THTT-563.02 | Toán học & tuổi trẻ tháng 05/2024: số 563 | | 12/11/2025 | 1 |
| 62 | Nguyễn Gia Bảo | 6 D | THTT-533.04 | Toán học & tuổi trẻ tháng 11/2021: số 533 | | 12/11/2025 | 1 |
| 63 | Nguyễn Hoàng Nam | 6 C | VHTT-00525 | Văn học & tuổi trẻ tháng 5 số: 525 | | 12/11/2025 | 1 |
| 64 | Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh | 6 D | THTT-559.01 | Toán học & tuổi trẻ tháng 01/2024: số 559 | | 12/11/2025 | 1 |
| 65 | Nguyễn Khánh Tùng | 8 A | STKC-01041 | Những bài toán cơ bản & nâng cao chọn lọc 8 T1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 12/11/2025 | 1 |
| 66 | Nguyễn Lê Nam Phương | 8 A | STKC-01168 | 500 bài LÍ chọn lọc 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 12/11/2025 | 1 |
| 67 | Nguyễn Mạnh Quân | 8 A | STKC-01827 | 250 BT nâng cao hóa 8 | VÕ TƯỜNG HUY | 12/11/2025 | 1 |
| 68 | Nguyễn Minh Hoàng | 8 A | STKC-01037 | Toán nâng cao địa 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 12/11/2025 | 1 |
| 69 | Nguyễn Minh Quang | 6 C | VHTT-00534 | Văn học & tuổi trẻ tháng 11 số: 534+535 | | 12/11/2025 | 1 |
| 70 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 A | STKC-00956 | Ôn tập đại 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 12/11/2025 | 1 |
| 71 | Nguyễn Ngọc Hà | 6 D | THTT-512.01 | Toán học & tuổi trẻ tháng 2/2020: số 512 | | 12/11/2025 | 1 |
| 72 | Nguyễn Ngọc Mai | 6 D | THTT-520.04 | Toán học & tuổi trẻ tháng 10/2020: số 520 | | 12/11/2025 | 1 |
| 73 | Nguyễn Quang Minh | 6 C | VHTT-00478 | Văn học & tuổi trẻ tháng 5 số: 478 | | 12/11/2025 | 1 |
| 74 | Nguyễn Thanh Sang | 8 A | STKC-00516 | Bài tập lí 8 | Lê Thanh Hoạch | 12/11/2025 | 1 |
| 75 | Nguyễn Thế Sơn | 6 C | VHTT-00542 | Văn học & tuổi trẻ tháng 02 số: 542+543/2024 | | 12/11/2025 | 1 |
| 76 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GK9M-00008 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 77 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GK9M-00002 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 78 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00020 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 79 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK8M-00026 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 80 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK6M-00073 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 81 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00028 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2025 | 71 |
| 82 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00024 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2025 | 71 |
| 83 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK7M-00063 | Công nghệ 7 ( kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2025 | 71 |
| 84 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKC-03691 | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 6 T1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 30/10/2025 | 14 |
| 85 | Nguyễn Thị Lan Hương | | BT6M-00015 | Btài tập toán 6 T1 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/10/2025 | 14 |
| 86 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKC-03716 | Bồi dưỡng toán 7 T2 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2025 | 7 |
| 87 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKC-03719 | Các dạng toán & phương pháp giải toán 7 T1 | TÔN THÂN | 06/11/2025 | 7 |
| 88 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKC-03734 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/11/2025 | 7 |
| 89 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKC-03728 | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 7 T1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 06/11/2025 | 7 |
| 90 | Nguyễn Thị Lan Hương | | STKC-03731 | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 7 T2 | TRỊNH VĂN BẰNG | 06/11/2025 | 7 |
| 91 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK7M-00040 | Mĩ thuật 7 (kết nối tri thức) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 12/09/2025 | 62 |
| 92 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 6 D | THTT-564.02 | Toán học & tuổi trẻ tháng 06/2024: số 564 | | 12/11/2025 | 1 |
| 93 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03757 | HHướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 8 T2 | TRỊNH VĂN BẰNG | 12/09/2025 | 62 |
| 94 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03752 | HHướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 8 T1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 12/09/2025 | 62 |
| 95 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03741 | Các dạng & phương pháp giải toán 8 T2 | TÔN THÂN | 12/09/2025 | 62 |
| 96 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03738 | Các dạng & phương pháp giải toán 8 T1 | TÔN THÂN | 12/09/2025 | 62 |
| 97 | Nguyễn Trà My | 6 D | THTT-562.02 | Toán học & tuổi trẻ tháng 04/2024: số 562 | | 12/11/2025 | 1 |
| 98 | Nguyễn Trung Đức | 8 A | STKC-01035 | Toán nâng cao & các chuyên đề hình 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 12/11/2025 | 1 |
| 99 | Nguyễn Văn Đức Hùng | 6 D | THTT-551.02 | Toán học & tuổi trẻ tháng 05/2023: số 551 | | 12/11/2025 | 1 |
| 100 | Phạm Văn Minh | | GK7M-00047 | Giáo dục công dân 7( kết nối tri thức ) | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 64 |
| 101 | Phạm Văn Minh | | GK9M-00046 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 10/09/2025 | 64 |
| 102 | Phạm Văn Minh | | SNV-01176 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/09/2025 | 64 |
| 103 | Phạm Văn Minh | | SNV-01095 | Giáo dục công dân 7SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 64 |
| 104 | Phan Khánh Ly | 8 A | STKC-00011 | Tiếng việt 8 nâng cao | ĐỖ VIỆT HÙNG | 12/11/2025 | 1 |
| 105 | Phan Thành Long | 8 A | STKC-01887 | 400 BT hóa 8 | NGÔ NGỌC AN | 12/11/2025 | 1 |
| 106 | Phùng Dương Tuấn Anh | 6 D | THTT-566.03 | Toán học & tuổi trẻ tháng 08/2024: số 566 | | 12/11/2025 | 1 |
| 107 | Tô Thị Thảo | | GK8M-00031 | Lịch sử và địa lí 8 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 50 |
| 108 | Trần Đỗ Minh Anh | 6 D | THTT-531.03 | Toán học & tuổi trẻ tháng 9/2021: số 531 | | 12/11/2025 | 1 |
| 109 | Trần Thanh Trúc | 8 A | STKC-01039 | Kiến thức cơ bản & nâng cao toán 8 T1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 12/11/2025 | 1 |
| 110 | Trần Thị Hương | | STKC-02999 | BDHSG THCS hóa | TRẦN THẠCH VĂN | 24/10/2025 | 20 |
| 111 | Trần Thị Hương | | STKC-03001 | Bộ đề hóa 9 ôn thi vào 10 | PHẠM SỸ LỰU | 24/10/2025 | 20 |
| 112 | Trần Thị Hương | | STKC-02998 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào 10 chuyên môn hóa | NGUYỄN VĂN THOẠI | 24/10/2025 | 20 |
| 113 | Trần Thị Hương | | SNV-01151 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 114 | Trần Thị Hương | | SNV-01112 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 115 | Trần Thị Hương | | SNV-01092 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 116 | Trần Thị Hương | | SNV-01092 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 117 | Trần Thị Hương | | SNV-01057 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 118 | Trần Thị Hương | | BT6M-00020 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (kết nối ) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 119 | Trần Thị Hương | | GK9M-00021 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 120 | Trần Thị Hương | | GK8M-00024 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 121 | Trần Thị Hương | | GK7M-00029 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 122 | Trần Thị Hương | | GK6M-00072 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 123 | Trần Thị Hương | | BT7M-00013 | Bài tập khoa học tự nhiên 7(kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 124 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00022 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/09/2025 | 59 |
| 125 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00021 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/09/2025 | 59 |
| 126 | Trần Thị Huyền | | SNV-01171 | Giáo dục công dân 9 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 87 |
| 127 | Trần Thị Huyền | | GK9M-00041 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 87 |
| 128 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00023 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 87 |
| 129 | Trần Thị Huyền | | SNV-01124 | Giáo dục công dân 8 SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 87 |
| 130 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00041 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kết nối ) | LƯU THU THỦY | 18/08/2025 | 87 |
| 131 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00001 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 132 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00006 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 133 | Trần Thị Huyền | | GK6M-00001 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 134 | Trần Thị Huyền | | GK6M-00022 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 135 | Trịnh Dương Trường An | 6 D | THTT-517.03 | Toán học & tuổi trẻ tháng 7/2020: số 517 | | 12/11/2025 | 1 |
| 136 | Vũ Minh Nguyên | 6 C | VHTT-00499 | Văn học & tuổi trẻ tháng 04/2022: số: 499 | | 12/11/2025 | 1 |
| 137 | Vũ Phương Linh | 6 C | VHTT-00485 | Văn học & tuổi trẻ tháng 10 số: 485 | | 12/11/2025 | 1 |
| 138 | Vũ Quỳnh Anh | 6 D | THTT-541.03 | Toán học & tuổi trẻ tháng 07/2022: số 541 | | 12/11/2025 | 1 |
| 139 | Vũ Thị Hiền | | GK8M-00047 | Tiếng anh 8 SHS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 63 |