STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK9M-00049 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 40 |
2 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK8M-00044 | Giáo dục thể chất 8( kết nối) | ĐINH QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 40 |
3 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK7M-00059 | Giáo dục thể chất 7 (cách diều) | LƯU QUANG HIỆP | 12/09/2025 | 40 |
4 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK6M-00128 | Giáo dục thể chất 6 ( sách kết nối tri thức ) | LƯU QUANG HIỆP | 12/09/2025 | 40 |
5 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01129 | Giáo dục thể chất 8 SGV ( cách diều) | ĐING QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 40 |
6 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01178 | Giáo dục thể chất 9 SGV | ĐINH QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 40 |
7 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01084 | Giáo dục thể chất 7 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU QUANG NGHIỆP | 12/09/2025 | 40 |
8 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01027 | Giáo dục thể chất 6 SGV | LƯU QUANG NGHIỆP | 12/09/2025 | 40 |
9 | Đồng Thị Nga | | GK6M-00010 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 65 |
10 | Đồng Thị Nga | | GK6M-00021 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 65 |
11 | Đồng Thị Nga | | GK6M-00085 | Lịch sử và địa lí 6 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 65 |
12 | Đồng Thị Nga | | GK7M-00037 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 65 |
13 | Đồng Thị Nga | | GK8M-00028 | Lịch sử và địa lí 8 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 65 |
14 | Dương Thị Xoa | | GK7M-00057 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 49 |
15 | Dương Thị Xoa | | GK6M-00115 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 49 |
16 | Dương Thị Xoa | | SNV-01043 | Giáo dục công dân 6 SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/09/2025 | 49 |
17 | Dương Thị Xoa | | SNV-01058 | Hoạt động trải nghiệm 6 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 03/09/2025 | 49 |
18 | Dương Thị Xoa | | SNV-01102 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
19 | Dương Thị Xoa | | SNV-01100 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
20 | Dương Thị Xoa | | SNV-01053 | Ngữ văn 6 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
21 | Dương Thị Xoa | | GK7M-00046 | Giáo dục công dân 7(kết nối tri thức ) | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/09/2025 | 49 |
22 | Dương Thị Xoa | | GK6M-00067 | Giáo dục công dân 6(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/09/2025 | 49 |
23 | Dương Thị Xoa | | GK8M-00008 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
24 | Dương Thị Xoa | | GK8M-00004 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
25 | Dương Thị Xoa | | GK7M-00007 | Ngữ văn 7 T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 42 |
26 | Dương Thị Xoa | | GK7M-00006 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 42 |
27 | Dương Thị Xoa | | GK6M-00023 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 42 |
28 | Dương Thị Xoa | | GK6M-00009 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 42 |
29 | Dương Thị Xoa | | SNV-01047 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 42 |
30 | Dương Thị Xoa | | SNV-01073 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 42 |
31 | Lại Thị Thoa | | GK8M-00046 | Tiếng anh 8 SHS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 09/10/2025 | 13 |
32 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01056 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 44 |
33 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01116 | Công nghệ 8 SGV(Kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 44 |
34 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01150 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 44 |
35 | Lưu Ngọc Hân | 6 B | STN-00039 | Nghề kiểm toán | Nhất Nghệ Tinh | 21/10/2025 | 1 |
36 | Nghiêm Mai Liên | 9 B | STKC-03267 | Câu đố Q1 | TRẦN ĐỨC NGÔN | 21/10/2025 | 1 |
37 | Ngô Thị Minh Nguyệt | | THTT-513.01 | Toán học & tuổi trẻ tháng 3/2020: số 513 | | 06/10/2025 | 16 |
38 | Nguyễn Bảo Châu | 6 B | STN-00045 | Ngành du lịch | Nhất Nghệ Tinh | 21/10/2025 | 1 |
39 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01093 | Hoạt động trải nghiệm 7 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 10/09/2025 | 42 |
40 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01071 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
41 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01067 | Ngữ văn 7 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
42 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01138 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
43 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01140 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
44 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK7M-00005 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
45 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00005 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
46 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00003 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
47 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK7M-00022 | Toán 7T2 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 49 |
48 | Nguyễn Hà Anh | 6 B | STN-00103 | Hình dạng cấu trúc & vật liệu | Đăng Thị Mỹ Lan | 21/10/2025 | 1 |
49 | Nguyễn Mai Chi | 6 B | STN-00004 | Nắng trong lòng phố | Đoàn Phương Huyền | 21/10/2025 | 1 |
50 | Nguyễn Phạm Bảo Hân | 9 B | STKC-03265 | Câu đố Q2 | TRẦN ĐỨC NGÔN | 21/10/2025 | 1 |
51 | Nguyễn Quang Dũng | 6 B | STN-00013 | Sẽ tìm thấy thôi, mùa thu | Đỗ Thanh Vân | 21/10/2025 | 1 |
52 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 B | STN-00023 | làm thêm mùa hè | Phan Hồn Nhiên | 21/10/2025 | 1 |
53 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GK9M-00008 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 42 |
54 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GK9M-00002 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 42 |
55 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00020 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
56 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK8M-00026 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
57 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK6M-00073 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
58 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00028 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2025 | 49 |
59 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00024 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2025 | 49 |
60 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK7M-00063 | Công nghệ 7 ( kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2025 | 49 |
61 | Nguyễn Thị Linh Nhi | 9 B | STKC-03264 | Câu đố Q2 | TRẦN ĐỨC NGÔN | 21/10/2025 | 1 |
62 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK7M-00040 | Mĩ thuật 7 (kết nối tri thức) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 12/09/2025 | 40 |
63 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03757 | HHướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 8 T2 | TRỊNH VĂN BẰNG | 12/09/2025 | 40 |
64 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03752 | HHướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 8 T1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 12/09/2025 | 40 |
65 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03741 | Các dạng & phương pháp giải toán 8 T2 | TÔN THÂN | 12/09/2025 | 40 |
66 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03738 | Các dạng & phương pháp giải toán 8 T1 | TÔN THÂN | 12/09/2025 | 40 |
67 | Phạm Khánh Chi | 6 B | STN-00083 | Đường chân trời | Lê Việt hoa | 21/10/2025 | 1 |
68 | Phạm Thành An | 6 B | STN-00041 | Nghề bộ đội | Nhất Nghệ Tinh | 21/10/2025 | 1 |
69 | Phạm Văn Minh | | GK7M-00047 | Giáo dục công dân 7( kết nối tri thức ) | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 42 |
70 | Phạm Văn Minh | | GK9M-00046 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 10/09/2025 | 42 |
71 | Phạm Văn Minh | | SNV-01176 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/09/2025 | 42 |
72 | Phạm Văn Minh | | SNV-01095 | Giáo dục công dân 7SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 42 |
73 | Tô Thị Thảo | | GK8M-00031 | Lịch sử và địa lí 8 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 28 |
74 | Trần Thị Hương | | SNV-01151 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
75 | Trần Thị Hương | | SNV-01112 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
76 | Trần Thị Hương | | SNV-01092 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
77 | Trần Thị Hương | | SNV-01092 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
78 | Trần Thị Hương | | SNV-01057 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
79 | Trần Thị Hương | | BT6M-00020 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (kết nối ) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
80 | Trần Thị Hương | | GK9M-00021 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
81 | Trần Thị Hương | | GK8M-00024 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
82 | Trần Thị Hương | | GK7M-00029 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
83 | Trần Thị Hương | | GK6M-00072 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
84 | Trần Thị Hương | | BT7M-00013 | Bài tập khoa học tự nhiên 7(kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
85 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00022 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/09/2025 | 37 |
86 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00021 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/09/2025 | 37 |
87 | Trần Thị Huyền | | SNV-01171 | Giáo dục công dân 9 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 65 |
88 | Trần Thị Huyền | | GK9M-00041 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 65 |
89 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00023 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 65 |
90 | Trần Thị Huyền | | SNV-01124 | Giáo dục công dân 8 SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 65 |
91 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00041 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kết nối ) | LƯU THU THỦY | 18/08/2025 | 65 |
92 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00001 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 65 |
93 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00006 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 65 |
94 | Trần Thị Huyền | | GK6M-00001 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 65 |
95 | Trần Thị Huyền | | GK6M-00022 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 65 |
96 | Trịnh Khánh Huyền | 9 B | STKC-03266 | Câu đố Q1 | TRẦN ĐỨC NGÔN | 21/10/2025 | 1 |
97 | Vũ Minh Đức | 6 B | STN-00031 | Tuyết trắng, tuyết trắng rơi | THÚY TOÀN | 21/10/2025 | 1 |
98 | Vũ Thị Hiền | | GK8M-00047 | Tiếng anh 8 SHS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 41 |