STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01178 | Giáo dục thể chất 9 SGV | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 107 |
2 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01129 | Giáo dục thể chất 8 SGV ( cách diều) | ĐING QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 107 |
3 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01084 | Giáo dục thể chất 7 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU QUANG NGHIỆP | 06/09/2024 | 107 |
4 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | SNV-01027 | Giáo dục thể chất 6 SGV | LƯU QUANG NGHIỆP | 06/09/2024 | 107 |
5 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK7M-00058 | Giáo dục thể chất 7 (cách diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 107 |
6 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK8M-00044 | Giáo dục thể chất 8( kết nối) | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 107 |
7 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK6M-00126 | Giáo dục thể chất 6 ( sách kết nối tri thức ) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 107 |
8 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK9M-00048 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 107 |
9 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK9M-00017 | Toán 9 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 45 |
10 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK9M-00009 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 45 |
11 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK8M-00012 | Toán 8 T1 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 45 |
12 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK8M-00016 | Toán 8 T2 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 45 |
13 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK7M-00015 | Toán 7 T1 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 45 |
14 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK7M-00021 | Toán 7T2 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 45 |
15 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK6M-00032 | Toán 6 T1 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 45 |
16 | Đỗ Thị Thanh Ngân | | GK6M-00044 | Toán 6 T2 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 45 |
17 | Đồng Thị Nga | | GK9M-00034 | Lịch sử & địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 107 |
18 | Đồng Thị Nga | | GK7M-00037 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 107 |
19 | Đồng Thị Nga | | GK6M-00085 | Lịch sử và địa lí 6 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 107 |
20 | Đồng Thị Nga | | STKC-02376 | Đia chí HD T1 | Ktg | 02/12/2024 | 20 |
21 | Dương Thị Thơm | | GK6M-00130 | Tiếng anh 6 T1 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2024 | 107 |
22 | Dương Thị Thơm | | GK6M-00136 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2024 | 107 |
23 | Dương Thị Xoa | | SNV-01170 | Giáo dục công dân 9 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 104 |
24 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00039 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 104 |
25 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00046 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2024 | 104 |
26 | Dương Thị Xoa | | SNV-01175 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/09/2024 | 104 |
27 | Dương Thị Xoa | | SNV-01142 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 104 |
28 | Dương Thị Xoa | | SNV-01137 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 104 |
29 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00005 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 104 |
30 | Dương Thị Xoa | | GK9M-00003 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 104 |
31 | Dương Thị Xoa | | SNV-01051 | Ngữ văn 6 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 104 |
32 | Dương Thị Xoa | | SNV-01047 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 104 |
33 | Lê Thị Nga | | STKC-03759 | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm vật lí 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 19/12/2024 | 3 |
34 | Lê Thị Nga | | STKC-03754 | HHướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 8 T1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 19/12/2024 | 3 |
35 | Lê Thị Nga | | STKC-03755 | HHướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 8 T2 | TRỊNH VĂN BẰNG | 19/12/2024 | 3 |
36 | Lê Thị Nga | | STKC-03750 | Phát triển năng lực tư duy & sáng tạo toán 8 T1 | NGUYỄN CẢNH DUY | 19/12/2024 | 3 |
37 | Lê Thị Nga | | STKC-03751 | Phát triển năng lực tư duy & sáng tạo toán 8 T2 | NGUYỄN CẢNH DUY | 19/12/2024 | 3 |
38 | Lê Thị Nga | | STKC-03746 | Bồi dưỡng toán 8 T1 | VŨ HỮU BÌNH | 19/12/2024 | 3 |
39 | Lê Thị Nga | | STKC-03747 | Bồi dưỡng toán 8 T2 | VŨ HỮU BÌNH | 19/12/2024 | 3 |
40 | Lê Thị Nga | | STKC-03740 | Các dạng & phương pháp giải toán 8 T1 | TÔN THÂN | 19/12/2024 | 3 |
41 | Lê Thị Nga | | STKC-03741 | Các dạng & phương pháp giải toán 8 T2 | TÔN THÂN | 19/12/2024 | 3 |
42 | Lê Thị Nga | | STKC-03736 | Củng cố ôn luyện toán 8 | NGUYỄN ĐỖ CHIÊN | 19/12/2024 | 3 |
43 | Lê Thị Nga | | STKC-03737 | Củng cố ôn luyện toán 8 | NGUYỄN ĐỖ CHIÊN | 19/12/2024 | 3 |
44 | Lê Thị Nga | | STKC-03719 | Các dạng toán & phương pháp giải toán 7 T1 | TÔN THÂN | 19/12/2024 | 3 |
45 | Lê Thị Nga | | STKC-03720 | Các dạng toán & phương pháp giải toán 7 T2 | TÔN THÂN | 19/12/2024 | 3 |
46 | Lê Thị Nga | | STKC-03713 | Bồi dưỡng toán 7 T1 | VŨ HỮU BÌNH | 19/12/2024 | 3 |
47 | Lê Thị Nga | | STKC-03714 | Bồi dưỡng toán 7 T2 | VŨ HỮU BÌNH | 19/12/2024 | 3 |
48 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK8M-00025 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
49 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK7M-00030 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
50 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK6M-00077 | khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
51 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK8M-00020 | Công nghệ 8 ( kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 30/08/2024 | 114 |
52 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | GK9M-00020 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
53 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01116 | Công nghệ 8 SGV(Kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 05/09/2024 | 108 |
54 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01057 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
55 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01151 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
56 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01091 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
57 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01113 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
58 | Lê Thị Oanh | Giáo viên Tự nhiên | STKC-03678 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 T1 | CUNG THẾ ANH | 05/09/2024 | 108 |
59 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01140 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
60 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01138 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
61 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01103 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
62 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01101 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
63 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01052 | Ngữ văn 6 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
64 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01048 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
65 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00047 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2024 | 108 |
66 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00002 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
67 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK9M-00008 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
68 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK6M-00111 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 05/09/2024 | 108 |
69 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK8M-00005 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
70 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK8M-00002 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
71 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK6M-00023 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
72 | Nguyễn Đức Tuấn | | GK6M-00004 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 108 |
73 | Nguyễn Đức Tuấn | | SNV-01174 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 05/09/2024 | 108 |
74 | Nguyễn Đức Tuấn Hoàng | 7 B | STN-00503 | Thực ra tôi rất giỏi | | 25/11/2024 | 27 |
75 | Nguyễn Đức Tuấn Hoàng | 7 B | STN-00410 | Dragon ball 7 viên ngọc rồng | | 25/11/2024 | 27 |
76 | Nguyễn Duy Hiếu | 6 A | STN-00233 | Mây trắng tinh khôi T14 nụ cười ngà ngọc | Thủy Tiên | 24/10/2024 | 59 |
77 | Nguyễn Linh Đan | 8 B | STN-00506 | Thằng quỷ nhỏ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 15/10/2024 | 68 |
78 | Nguyễn Linh Đan | 8 B | STN-00508 | Đảo giấu vàng | | 15/10/2024 | 68 |
79 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7 B | STN-00451 | Shin - cậu bé bút chì | | 29/11/2024 | 23 |
80 | Nguyễn Ngọc Khánh My | 7 A | STN-00441 | Shin - cậu bé bút chì | | 04/12/2024 | 18 |
81 | Nguyễn Thị Hiên | | GK6M-00098 | Âm nhạc 6 (Kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 108 |
82 | Nguyễn Thị Hiên | | GK7M-00045 | Âm nhạc 7 (kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 108 |
83 | Nguyễn Thị Hiên | | GK9M-00038 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 108 |
84 | Nguyễn Thị Hiên | | SNV-01031 | Âm nhạc 6 SGV(Kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 108 |
85 | Nguyễn Thị Hiên | | SNV-01134 | Âm nhạc 8 SGV | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 108 |
86 | Nguyễn Thị Hiên | | SNV-01166 | Âm nhạc 9 SGV | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 108 |
87 | Nguyễn Thị Hiên | | GK7M-00056 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 103 |
88 | Nguyễn Thị Hiên | | GK6M-00116 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp6 (kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 103 |
89 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GK8M-00004 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
90 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00022 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 107 |
91 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00023 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 107 |
92 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK9M-00019 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
93 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK6M-00076 | khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
94 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK7M-00029 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
95 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK8M-00024 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
96 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK7M-00066 | Công nghệ 7 ( kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 27/08/2024 | 117 |
97 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK7M-00057 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 22/11/2024 | 30 |
98 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK6M-00096 | Mĩ thuật 6 (Kết nối tri thức) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 09/09/2024 | 104 |
99 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK7M-00040 | Mĩ thuật 7 (kết nối tri thức) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 09/09/2024 | 104 |
100 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK8M-00033 | Mĩ thuật 8 (Kết nối ) | ĐINH GIA LÊ | 09/09/2024 | 104 |
101 | Nguyễn Thị Ngoại | | GK9M-00036 | Mĩ Thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 09/09/2024 | 104 |
102 | Nguyễn Thị Thanh | | GK9M-00012 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 107 |
103 | Nguyễn Thị Thanh | | GK7M-00018 | Toán 7 T1 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 107 |
104 | Nguyễn Thị Thanh | | GK8M-00009 | Toán 8 T1 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 107 |
105 | Nguyễn Thị Thảo Trâm | 7 D | STN-00510 | Kho tàng truyện cổ tích VN hay nhất | | 17/12/2024 | 5 |
106 | Nguyễn Thị Thảo Trâm | 7 D | STN-00517 | Truyện cổ tích VN dũng sĩ đam đông | QUỐC CHỈNH | 17/12/2024 | 5 |
107 | Nguyễn Thị Thảo Trâm | 7 D | STN-00515 | truyện cổ tích thế giới cô bé quàng khăn đỏ | VĨNH TÂM | 17/12/2024 | 5 |
108 | Nguyễn Thị Thu Hà | | BT8M-00006 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (kết nối ) | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 101 |
109 | Nguyễn Xuân Thiện Bảo | 6 A | STN-00438 | K2 killme kissme | | 01/11/2024 | 51 |
110 | Phạm Thị Tân | | GK9M-00011 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2024 | 101 |
111 | Phạm Thị Tân | | SNV-01058 | Hoạt động trải nghiệm 6 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 27/08/2024 | 117 |
112 | Phạm Thị Tân | | SNV-01038 | Công nghệ 6 SGV(Kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 27/08/2024 | 117 |
113 | Phạm Thị Tân | | SNV-01035 | Toán 6 SGV(Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 27/08/2024 | 117 |
114 | Phạm Thị Tân | | GK6M-00045 | Toán 6 T2 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 27/08/2024 | 117 |
115 | Phạm Thị Tân | | GK6M-00033 | Toán 6 T1 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 27/08/2024 | 117 |
116 | Phạm Thị Tân | | GK6M-00115 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 27/08/2024 | 117 |
117 | Phan Bảo Lan | 6 A | STN-00375 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Ktg | 29/11/2024 | 23 |
118 | Phan Bảo Lan | 6 A | STN-00375 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Ktg | 29/11/2024 | 23 |
119 | Tô Thị Thảo | | STKC-00501 | Trái đất | Nguyễn Dược | 30/08/2024 | 114 |
120 | Tô Thị Thảo | | GK6M-00086 | Lịch sử và địa lí 6 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 114 |
121 | Tô Thị Thảo | | GK8M-00028 | Lịch sử và địa lí 8 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 114 |
122 | Tô Thị Thảo | | GK6M-00074 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2024 | 114 |
123 | Trần Kim Phượng | 6 A | STN-00285 | Nhị thập tứ hiếu toàn tập (24 gương hiếu thảo) | | 25/10/2024 | 58 |
124 | Trần Thị Hương | | SNV-01112 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
125 | Trần Thị Hương | | SNV-01056 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
126 | Trần Thị Hương | | SNV-01092 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
127 | Trần Thị Hương | | SNV-01150 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
128 | Trần Thị Hương | | GK9M-00018 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
129 | Trần Thị Hương | | BT6M-00023 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (kết nối ) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
130 | Trần Thị Hương | | BT7M-00014 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 (kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
131 | Trần Thị Hương | | BT8M-00007 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (kết nối ) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
132 | Trần Thị Hương | | GK8M-00027 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
133 | Trần Thị Hương | | GK7M-00031 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
134 | Trần Thị Hương | | GK6M-00078 | khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
135 | Trần Thị Hương | | STKC-02380 | GD BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG MÔN ĐỊA THCS | NGUYỄN HẢI HÀ | 07/11/2024 | 45 |
136 | Trần Thị Hương | | STKC-02558 | GD BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG MÔN SINH THCS | NGÔ VĂN HƯNG | 07/11/2024 | 45 |
137 | Trần Thị Huyền | | SNV-01102 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
138 | Trần Thị Huyền | | SNV-01100 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
139 | Trần Thị Huyền | | SNV-01071 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
140 | Trần Thị Huyền | | SNV-01067 | Ngữ văn 7 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
141 | Trần Thị Huyền | | SNV-01125 | Giáo dục công dân 8 SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/08/2024 | 117 |
142 | Trần Thị Huyền | | SNV-01131 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV | LƯU THU THUỶ | 27/08/2024 | 117 |
143 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00042 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kết nối ) | LƯU THU THỦY | 27/08/2024 | 117 |
144 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00023 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/08/2024 | 117 |
145 | Trần Thị Huyền | | GK6M-00065 | Giáo dục công dân 6(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/08/2024 | 117 |
146 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00006 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
147 | Trần Thị Huyền | | GK8M-00001 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
148 | Trần Thị Huyền | | GK7M-00006 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
149 | Trần Thị Huyền | | GK7M-00008 | Ngữ văn 7 T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2024 | 117 |
150 | Trần Thúy Điệp | | GK9M-00001 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 114 |
151 | Trần Thúy Điệp | | GK7M-00001 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 114 |
152 | Trần Thúy Điệp | | GK7M-00032 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 114 |
153 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01135 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 114 |
154 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01069 | Ngữ văn 7 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 114 |
155 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01078 | Lịch sử và địa li 7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 114 |
156 | Trần Thúy Điệp | | SNV-01139 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 114 |
157 | Trần Thùy Trang | 8 B | STN-00305 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 01/11/2024 | 51 |
158 | Vũ Bảo Hân | 6 B | STN-00453 | Shin - cậu bé bút chì | | 02/12/2024 | 20 |
159 | Vũ Thị Hiền | | GK6M-00131 | Tiếng anh 6 T1 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 102 |
160 | Vũ Thị Hiền | | GK6M-00135 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 102 |
161 | Vũ Thị Ngà | | GK8M-00041 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kết nối ) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 107 |
162 | Vũ Thị Ngà | | GK9M-00004 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
163 | Vũ Thị Ngà | | GK7M-00009 | Ngữ văn 7 T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
164 | Vũ Thị Ngà | | GK7M-00002 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
165 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01136 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
166 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01130 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV | LƯU THU THUỶ | 06/09/2024 | 107 |
167 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01099 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
168 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01105 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
169 | Vũ Thị Ngà | | SNV-01049 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
170 | Vũ Thị Ngà | | GK8M-00003 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
171 | Vũ Thị Ngà | | GK8M-00007 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 107 |