| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
BT6M-00001
| BÙI MẠNH HÙNG | Bài tập ngữ văn 6 T1 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 13000 | 4(V) |
| 2 |
BT6M-00002
| BÙI MẠNH HÙNG | Bài tập ngữ văn 6 T1 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 13000 | 4(V) |
| 3 |
BT6M-00003
| BÙI MẠNH HÙNG | Bài tập ngữ văn 6 T1 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 13000 | 4(V) |
| 4 |
BT6M-00004
| BÙI MẠNH HÙNG | Bài tập ngữ văn 6 T1 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 13000 | 4(V) |
| 5 |
BT6M-00005
| BÙI MẠNH HÙNG | Bài tập ngữ văn 6 T1 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 13000 | 4(V) |
| 6 |
BT6M-00006
| BÙI MẠNH HÙNG | Bài tập ngữ văn 6 T2 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 14000 | 4(V) |
| 7 |
BT6M-00007
| BÙI MẠNH HÙNG | Bài tập ngữ văn 6 T2 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 14000 | 4(V) |
| 8 |
BT6M-00008
| BÙI MẠNH HÙNG | Bài tập ngữ văn 6 T2 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 14000 | 4(V) |
| 9 |
BT6M-00009
| BÙI MẠNH HÙNG | Bài tập ngữ văn 6 T2 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 14000 | 4(V) |
| 10 |
BT6M-00010
| BÙI MẠNH HÙNG | Bài tập ngữ văn 6 T2 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 14000 | 4(V) |
| 11 |
BT6M-00024
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 6 T1 sách bài tập (GLobal sucess) | GD | H | 2021 | 32000 | 4(A) |
| 12 |
BT6M-00025
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 6 T1 sách bài tập (GLobal sucess) | GD | H | 2021 | 32000 | 4(A) |
| 13 |
BT6M-00026
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 6 T1 sách bài tập (GLobal sucess) | GD | H | 2021 | 32000 | 4(A) |
| 14 |
BT6M-00027
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 6 T1 sách bài tập (GLobal sucess) | GD | H | 2021 | 32000 | 4(A) |
| 15 |
BT6M-00028
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 6 T1 sách bài tập (GLobal sucess) | GD | H | 2021 | 32000 | 4(A) |
| 16 |
BT6M-00029
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 6 T2 sách bài tập (GLobal sucess) | GD | H | 2021 | 32000 | 4(A) |
| 17 |
BT6M-00030
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 6 T2 sách bài tập (GLobal sucess) | GD | H | 2021 | 32000 | 4(A) |
| 18 |
BT6M-00031
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 6 T2 sách bài tập (GLobal sucess) | GD | H | 2021 | 32000 | 4(A) |
| 19 |
BT6M-00011
| NGUYỄN HUY ĐOAN | Btài tập toán 6 T1 (Kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 18000 | 51 |
| 20 |
BT6M-00012
| NGUYỄN HUY ĐOAN | Btài tập toán 6 T1 (Kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 18000 | 51 |
| 21 |
BT6M-00013
| NGUYỄN HUY ĐOAN | Btài tập toán 6 T1 (Kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 18000 | 51 |
| 22 |
BT6M-00014
| NGUYỄN HUY ĐOAN | Btài tập toán 6 T1 (Kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 18000 | 51 |
| 23 |
BT6M-00015
| NGUYỄN HUY ĐOAN | Btài tập toán 6 T1 (Kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 18000 | 51 |
| 24 |
BT6M-00016
| NGUYỄN HUY ĐOAN | Bài tập toán 6 T2 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 20000 | 51 |
| 25 |
BT6M-00017
| NGUYỄN HUY ĐOAN | Bài tập toán 6 T2 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 20000 | 51 |
| 26 |
BT6M-00018
| NGUYỄN HUY ĐOAN | Bài tập toán 6 T2 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 20000 | 51 |
| 27 |
BT6M-00019
| NGUYỄN HUY ĐOAN | Bài tập toán 6 T2 (kết nối tri thức) | GD | H | 2021 | 20000 | 51 |
| 28 |
BT6M-00020
| VŨ VĂN HÙNG | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (kết nối ) | GD | H | 2021 | 14000 | 5 |
| 29 |
BT6M-00021
| VŨ VĂN HÙNG | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (kết nối ) | GD | H | 2021 | 14000 | 5 |
| 30 |
BT6M-00022
| VŨ VĂN HÙNG | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (kết nối ) | GD | H | 2021 | 14000 | 5 |
| 31 |
BT6M-00023
| VŨ VĂN HÙNG | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (kết nối ) | GD | H | 2021 | 14000 | 5 |