STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tiếng anh thí điểm 9 T1
|
2
|
94000
|
2 |
Tiếng anh thí điểm 9 T2
|
2
|
104000
|
3 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 9 T1
|
2
|
74000
|
4 |
Vật lí tuổi trẻ
|
2
|
40000
|
5 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 9 T2
|
2
|
74000
|
6 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 6 T1
|
3
|
75000
|
7 |
Tiếng anh thí điểm 7 T1
|
3
|
120000
|
8 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 7 T1
|
3
|
84000
|
9 |
Tiếng anh thí điểm 6 T2
|
3
|
120000
|
10 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 8 T1
|
3
|
96000
|
11 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 7 T2
|
3
|
84000
|
12 |
Tiếng anh thí điểm 6 T1
|
3
|
120000
|
13 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 6 T2
|
3
|
75000
|
14 |
Tiếng anh thí điểm 8 T2
|
3
|
132000
|
15 |
Tiếng anh thí điểm 8 T1
|
3
|
132000
|
16 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 8 T2
|
3
|
96000
|
17 |
Tiếng anh thí điểm 7 T2
|
3
|
120000
|
18 |
Ngữ văn 8 T1
|
4
|
76000
|
19 |
Toán 8 T1
|
4
|
72000
|
20 |
Ngữ văn 8 T2
|
4
|
80000
|
21 |
Toán 8 T2
|
4
|
80000
|
22 |
Ngữ văn 7T1
|
6
|
120000
|
23 |
Toán 7 T2
|
6
|
102000
|
24 |
SÁCH BÀI TÂP 8
|
7
|
284000
|
25 |
SÁCH BÀI TÂP 7
|
19
|
466000
|
26 |
Dạy và học ngày nay
|
23
|
644000
|
27 |
SÁCH BÀI TÂP 6
|
31
|
617000
|
28 |
Toán tuổi thơ
|
41
|
636000
|
29 |
Văn học và tuổi trẻ
|
44
|
878000
|
30 |
SÁCH GIÁO KHOA 8
|
47
|
948000
|
31 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
47
|
1645000
|
32 |
SÁCH GIÁO KHOA 9
|
52
|
983000
|
33 |
Toán học tuổi trẻ
|
56
|
948000
|
34 |
Thế giới trong ta
|
69
|
1364000
|
35 |
SÁCH GIÁO KHOA 7
|
70
|
1352000
|
36 |
Tạp chí giáo dục
|
90
|
3060000
|
37 |
Sách pháp luật
|
127
|
4623900
|
38 |
SÁCH GIÁO KHOA 6
|
136
|
2805000
|
39 |
Sách đạo đức
|
249
|
3714800
|
40 |
Sách thiếu nhi
|
314
|
5439500
|
41 |
Sách nghiệp vụ
|
1008
|
27219900
|
42 |
Sách tham khảo
|
2811
|
65253900
|
|
TỔNG
|
5315
|
125052000
|