STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tin học THCS quyển 2
|
1
|
24000
|
2 |
Tin học THCS quyển 3
|
1
|
21000
|
3 |
Văn nghệ Hải Dương
|
1
|
11000
|
4 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
1
|
0
|
5 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 9 T2
|
2
|
74000
|
6 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 9 T1
|
2
|
74000
|
7 |
Công nghệ trồng cây ăn quả
|
2
|
10800
|
8 |
Bài tập lịch sử & địa lí
|
2
|
30000
|
9 |
Tiếng anh thí điểm 9 T2
|
2
|
104000
|
10 |
Tin học THCS quyển 1
|
2
|
44300
|
11 |
Tiếng anh thí điểm 9 T1
|
2
|
94000
|
12 |
Tiếng anh thí điểm 7 T2
|
3
|
120000
|
13 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 8 T2
|
3
|
96000
|
14 |
Tiếng anh thí điểm 8 T2
|
3
|
132000
|
15 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 7 T2
|
3
|
84000
|
16 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
4
|
40000
|
17 |
Ngữ văn 9 T1
|
5
|
51400
|
18 |
Sinh học 9
|
5
|
62500
|
19 |
Tiếng anh thí điểm 7 T1
|
6
|
330000
|
20 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 7 T1
|
6
|
264000
|
21 |
Âm nhạc và mỹ thuật 8
|
6
|
56600
|
22 |
Tiếng anh thí điểm 8 T1
|
6
|
312000
|
23 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 8 T1
|
6
|
276000
|
24 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 6 T2
|
6
|
171000
|
25 |
Toán 9 T2
|
6
|
38200
|
26 |
Bài tập tiếng anh 6
|
7
|
53300
|
27 |
Hóa học 8
|
7
|
60300
|
28 |
Tiếng anh thí điểm 6 T2
|
7
|
272000
|
29 |
Tiếng anh thí điểm 6 T1
|
7
|
272000
|
30 |
Ngữ văn 9 T2
|
7
|
63400
|
31 |
Toán 9 T1
|
8
|
44500
|
32 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 6 T1
|
8
|
235000
|
33 |
Bài tập toán 8 T2
|
8
|
56000
|
34 |
Bài tập hóa 8
|
8
|
45600
|
35 |
Công nghệ 8
|
8
|
106000
|
36 |
Tiếng anh 8
|
8
|
85600
|
37 |
Tin học THCS quyển 4
|
10
|
232000
|
38 |
Bài tập ngữ văn 7T2
|
10
|
44500
|
39 |
Sinh học 8
|
10
|
134000
|
40 |
Bài tập tiếng anh 9
|
10
|
52300
|
41 |
Bài tập ngữ văn7 T1
|
10
|
54800
|
42 |
Địa lí 6
|
11
|
64700
|
43 |
Bài tập toán 9 T1
|
11
|
91200
|
44 |
Âm nhạc và mỹ thuật 9
|
11
|
83500
|
45 |
Bài tập lí 6
|
11
|
27900
|
46 |
Địa lí 8
|
11
|
109400
|
47 |
Bài tập lí 9
|
11
|
69400
|
48 |
Bài tập ngữ văn 8T1
|
12
|
53400
|
49 |
Bài tập toán 8 T1
|
12
|
86200
|
50 |
Âm nhạc
|
12
|
142000
|
51 |
Bài tập tiếng anh 8
|
12
|
53900
|
52 |
Bài tập toán 9 T2
|
12
|
98600
|
53 |
Bài tập ngữ văn 8T2
|
12
|
58700
|
54 |
Toán 8 T2
|
12
|
126400
|
55 |
Bài tập toán 6T2
|
12
|
113800
|
56 |
Lịch sử 8
|
12
|
98100
|
57 |
Công nghệ 9
|
13
|
58100
|
58 |
Bài tập ngữ văn 9 T2
|
13
|
64200
|
59 |
Tiếng anh 9
|
13
|
94300
|
60 |
Bài tập lí 8
|
13
|
32800
|
61 |
Lịch sử 7
|
13
|
105900
|
62 |
Bài tập tiếng anh 7
|
13
|
63300
|
63 |
Hóa học 9
|
13
|
146600
|
64 |
Bài tập lí 7
|
13
|
29800
|
65 |
Sách- thư viện & thiết bị GD
|
13
|
120500
|
66 |
Bài tập hóa 9
|
13
|
92700
|
67 |
Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp
|
13
|
142000
|
68 |
Bài tập ngữ văn 9 T1
|
13
|
68700
|
69 |
Mĩ thuật
|
14
|
168000
|
70 |
Giáo dục công dân 8
|
14
|
60200
|
71 |
Lịch sử 9
|
14
|
132800
|
72 |
Tiếng anh 7
|
14
|
163600
|
73 |
Địa lí 9
|
14
|
143400
|
74 |
Sinh học 7
|
14
|
174800
|
75 |
Bài tập khoa học tự nhiên
|
14
|
300000
|
76 |
Âm nhạc và mỹ thuật 6
|
15
|
141600
|
77 |
Vật lí 8
|
15
|
79500
|
78 |
Âm nhạc và mỹ thuật 7
|
15
|
145500
|
79 |
Giáo dục công dân 9
|
15
|
48600
|
80 |
Địa lí 7
|
15
|
174800
|
81 |
Vật lí 9
|
15
|
129600
|
82 |
Tiếng anh 6
|
16
|
197900
|
83 |
Tin học
|
16
|
208000
|
84 |
Lịch sử 6
|
16
|
59400
|
85 |
Bài tập ngữ văn 6 T2
|
16
|
118100
|
86 |
Công nghệ 7
|
16
|
170400
|
87 |
Bài tập toán 7 T2
|
16
|
103200
|
88 |
Bài tập toán 6T1
|
16
|
141700
|
89 |
Bài tập toán 7 T1
|
16
|
158200
|
90 |
Ngữ văn 8 T2
|
16
|
157400
|
91 |
Sinh học 6
|
16
|
173200
|
92 |
Vật lí 7
|
17
|
76100
|
93 |
Toán 8 T1
|
17
|
146000
|
94 |
Giáo dục công dân 7
|
17
|
83600
|
95 |
Ngữ văn 8 T1
|
17
|
166500
|
96 |
Vật lý 6
|
17
|
85200
|
97 |
Bài tập ngữ văn 6 T1
|
18
|
112000
|
98 |
Giáo dục thể chất
|
18
|
324000
|
99 |
Lịch sử và địa lí
|
18
|
512000
|
100 |
Ngữ văn 7 T2
|
18
|
196800
|
101 |
Toán 7 T2
|
20
|
155200
|
102 |
Toán 7 T1
|
20
|
196200
|
103 |
Toán 6 T1
|
22
|
291600
|
104 |
Ngữ văn 7T1
|
22
|
244600
|
105 |
Giáo dục công dân 6
|
22
|
142900
|
106 |
Khoa học tự nhiên
|
24
|
706000
|
107 |
Ngữ văn 6 T2
|
25
|
329900
|
108 |
Thế giới mới
|
26
|
360800
|
109 |
Công nghệ 6
|
26
|
286800
|
110 |
Toán 6 T2
|
27
|
319200
|
111 |
Ngữ văn 6 T1
|
28
|
394900
|
112 |
SÁCH GIÁO KHOA 7
|
31
|
632000
|
113 |
SÁCH BÀI TÂP 6
|
37
|
731000
|
114 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
55
|
1195000
|
115 |
Vật lí tuổi trẻ
|
60
|
1048000
|
116 |
Văn học và tuổi trẻ
|
69
|
1080000
|
117 |
Báo giáo dục thời đại hàng ngày
|
73
|
328500
|
118 |
Toán học tuổi trẻ
|
82
|
1214500
|
119 |
Dạy và học ngày nay
|
87
|
2190000
|
120 |
Toán tuổi thơ
|
101
|
1161000
|
121 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
116
|
3104000
|
122 |
Sách pháp luật
|
127
|
4623900
|
123 |
Thế giới trong ta
|
140
|
2690000
|
124 |
SÁCH GIÁO KHOA 6
|
142
|
3061000
|
125 |
Tạp chí giáo dục
|
192
|
5248000
|
126 |
Sách đạo đức
|
249
|
3714800
|
127 |
Sách thiếu nhi
|
313
|
5424000
|
128 |
Sách nghiệp vụ
|
968
|
24117400
|
129 |
Sách tham khảo
|
2711
|
59370900
|
|
TỔNG
|
6869
|
136042400
|