| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( TL dùng cho HS THCS) | | 159 |
| 2 | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Kim Thành | Ktg | 145 |
| 3 | Báo giáo dục thời đại hàng ngày | | 73 |
| 4 | Chăm sóc mắt & phòng chống mù loà | | 31 |
| 5 | Chuẩn bị kiến thức ôn tập vào 10 THPT môn văn | NGUYỄN NGỌC HẰNG MINH | 23 |
| 6 | Chuẩn bị kiến thức ôn tập vào 10 THPT môn toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 20 |
| 7 | Công nghệ 6(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | LÊ HUYHOÀNG | 11 |
| 8 | Toán 6 T2 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 11 |
| 9 | Nỗi mình như lá Thơ | HUỆ VĂN | 10 |
| 10 | Lịch sử Tỉnh HD(TL lưu hành nội bộ dùng trong nhà trường PT) | | 10 |
| 11 | Giáo dục pháp luậtvề trật tự an toàn giao thông | | 10 |
| 12 | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | | 10 |
| 13 | Giáo dục văn hóa khi thăm gia giao thông dành cho HS | LÊ THỊ KIM DUNG | 10 |
| 14 | Nâng cao & pt toán 6 T2 | VŨ HỮU BÌNH | 10 |
| 15 | Toán 6 T1 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 9 |
| 16 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 8 |
| 17 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 8 |
| 18 | GD kĩ năng sống trong HĐGDNGLL | LÊ MINH CHÂU | 8 |
| 19 | Lịch sử tỉnh HD | Ktg | 8 |
| 20 | Thơ nhà giáo HD | Ktg | 8 |
| 21 | HD thí nghiệm lí 7 | PHẠM ĐÌNH CƯƠNG | 8 |
| 22 | Nâng cao & pt toán 6 T1 | VŨ HỮU BÌNH | 8 |
| 23 | Giáo dục công dân 6(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 7 |
| 24 | Toán học & tuổi trẻ Q4 | Ktg | 7 |
| 25 | Toán 7T2 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 7 |
| 26 | Mĩ thuật 6 (Kết nối tri thức) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 7 |
| 27 | GD phòng chống tệ nạn ma tuý... THCS | | 7 |
| 28 | Các bài soạn... Chi Lăng Nam T1 | | 6 |
| 29 | Các bài soạn... Chi Lăng Nam T2 | | 6 |
| 30 | Nghiên cứu khoa học sư phạmứng dụng | | 6 |
| 31 | TL dạy học & HD giảng dạy ngữ văn Hải Dương | | 6 |
| 32 | TL tập huấn ... văn | | 6 |
| 33 | Át lát giải phẫu sinh lí người | Đào Như Phú | 6 |
| 34 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Đặng Thúy Anh | 6 |
| 35 | GD kĩ năng sống trong môn văn | LÊ MINH CHÂU | 6 |
| 36 | Phá rừng - lối đi vào ngõ cụt | LêTrọng Túc | 6 |
| 37 | Những định lí chọn lọc trong hình học phẳng & các bài toán áp dụng | NGUYỄN BÁ ĐANG | 6 |
| 38 | Ôn tập đại 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 6 |
| 39 | GD hướng nghiệp | PHẠM TẤT OONG | 5 |
| 40 | Tin học 6 SGK (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 5 |
| 41 | Giáo dục thể chất 6 ( sách kết nối tri thức ) | LƯU QUANG HIỆP | 5 |
| 42 | HD cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho HS | LÊ THỊ KIM DUNG | 5 |
| 43 | Tiếng anh 6 T1 sách bài tập (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 5 |
| 44 | Bài tập ngữ văn 6 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 5 |
| 45 | Bài tập ngữ văn 6 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 5 |
| 46 | Toán 8 T2 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 5 |
| 47 | Âm nhạc 6 (Kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 5 |
| 48 | HĐ giáo dục ngoài giờ lên lớp | HÀ NHẬT THĂNG | 5 |
| 49 | TL quản lí GD trung học | | 5 |
| 50 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 5 |
| 51 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | V.M. BRA-ĐI-XƠ | 5 |
| 52 | Ktra đánh giá thường xuyên & định kì môn hóa 9 | VŨ ANH TUẤN | 4 |
| 53 | Con số trong đời sống quanh ta T2 | Trương Quang Đệ | 4 |
| 54 | Trời mưa bong bóng | VĂN DUY | 4 |
| 55 | Toán nâng cao & các chuyên đề hình 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 4 |
| 56 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | Vũ Dương Thụy | 4 |
| 57 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 4 |
| 58 | Bài tập khoa học tự nhiên 7(kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 4 |
| 59 | Lịch sử và địa li 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 4 |
| 60 | Học mà vui thế giới quanh em | VŨ KIM DŨNG | 4 |
| 61 | Lịch sử & địa lí 9 SGV | VŨ MINH GIANG | 4 |
| 62 | Lịch sử và địa lí 6 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 4 |
| 63 | Nâng cao & pt toán 7 T1 | VŨ HỮU BÌNH | 4 |
| 64 | Học tốt ngữ văn 8 T1 | TRẦN VĂN SÁU | 4 |
| 65 | Tiếng việt lí thú cái hay, cái đẹp của từ ngữ tiếng việt T1 | Trịnh Mạnh | 4 |
| 66 | Lịch sử Đảng Bộ Huyện Kim Môn 1928- 1954 | | 4 |
| 67 | Tạp chí khoa học công nghệ môi trường | | 4 |
| 68 | Toán 9 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 4 |
| 69 | Toán 8 T1 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 4 |
| 70 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 4 |
| 71 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 4 |
| 72 | Toán 9 SGV | HÀ HUY KHOÁI | 4 |
| 73 | Toán 7 T1 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 4 |
| 74 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kĩ năng công nghệ T1 | ĐỖ NGỌC HỒNG | 4 |
| 75 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kĩ năng công nghệ T2 | ĐỖ NGỌC HỒNG | 4 |
| 76 | Mĩ Thuật 9 | ĐÀM LUYỆN | 4 |
| 77 | Giảng dạy bawngfTBTN trong trường phổ thông | ĐẶNG THỊ OANH | 4 |
| 78 | Cùng HS khám phá qua mỗi giờ văn | Đặng Thiêm | 4 |
| 79 | Địa lý Tỉnh HD | | 4 |
| 80 | Một thời để nhớ | Ktg | 4 |
| 81 | Địa lý tỉnh HD | Ktg | 4 |
| 82 | Ktra đánh giá thường xuyên & định kì môn sinh 7 | LÊ NGUYÊN NGẬT | 4 |
| 83 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp SGV | LÊ HUY HOÀNG | 4 |
| 84 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp, mô đun chế biến thực phẩm SGV | LÊ HUY HOÀNG | 4 |
| 85 | Chuyên đề BD hóa 9 | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 4 |
| 86 | Công nghệ 7 ( kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 4 |
| 87 | Công nghệ 8 SGV(Kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 4 |
| 88 | Ngôn ngữ học | LÊ A | 4 |
| 89 | BT anh 6 không đáp án | MAI LAN HƯƠNG | 4 |
| 90 | BT anh 7 không đáp án | MAI LAN HƯƠNG | 4 |
| 91 | GD BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG MÔN SINH THCS | NGÔ VĂN HƯNG | 4 |
| 92 | Tin học 8 (kết nối ) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 4 |
| 93 | Chuyên đề BD đại 9 | NGUYỄN HẠNH UYÊN MINH | 4 |
| 94 | Bài tập toán 6 T2 (kết nối tri thức) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 4 |
| 95 | Bài tập toán 7 T1 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 4 |
| 96 | Bài tập toán 7 T2 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 4 |
| 97 | Btài tập toán 6 T1 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 4 |
| 98 | Ktra đánh giá thường xuyên & định kì môn sử 6 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 4 |
| 99 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kĩ năng văn T1 | PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | 4 |
| 100 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kĩ năng văn T2 | PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | 4 |
|