Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV-00001
| NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 T1 SGV | GD | Hà Nội | 2002 | 8 | 9000 |
2 |
SNV-00004
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGV | GD | Hà Nội | 2002 | 9 | 5200 |
3 |
SNV-00005
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGV | GD | Hà Nội | 2002 | 9 | 5200 |
4 |
SNV-00006
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGV | GD | Hà Nội | 2002 | 9 | 5200 |
5 |
SNV-00010
| Hà Nhật Thăng | GDCD 6 SGV | GD | H | 2002 | 371 | 4500 |
6 |
SNV-00011
| Hà Nhật Thăng | GDCD 6 SGV | GD | H | 2002 | 371 | 4500 |
7 |
SNV-00012
| Hà Nhật Thăng | GDCD 6 SGV | GD | H | 2002 | 371 | 4500 |
8 |
SNV-00013
| Hoàng Long | Âm Nhạc 6 SGV | GD | H | 2002 | 78 | 4300 |
9 |
SNV-00014
| Hoàng Long | Âm Nhạc 6 SGV | GD | H | 2002 | 78 | 4300 |
10 |
SNV-00015
| Hoàng Long | Âm Nhạc 6 SGV | GD | H | 2002 | 78 | 4300 |
|
|