| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK9M-00049 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 62 |
| 2 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK8M-00044 | Giáo dục thể chất 8( kết nối) | ĐINH QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 62 |
| 3 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK7M-00059 | Giáo dục thể chất 7 (cách diều) | LƯU QUANG HIỆP | 12/09/2025 | 62 |
| 4 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK6M-00128 | Giáo dục thể chất 6 ( sách kết nối tri thức ) | LƯU QUANG HIỆP | 12/09/2025 | 62 |
| 5 | Đỗ Thị Thanh Ngân | SNV-01129 | Giáo dục thể chất 8 SGV ( cách diều) | ĐING QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 62 |
| 6 | Đỗ Thị Thanh Ngân | SNV-01178 | Giáo dục thể chất 9 SGV | ĐINH QUANG NGỌC | 12/09/2025 | 62 |
| 7 | Đỗ Thị Thanh Ngân | SNV-01084 | Giáo dục thể chất 7 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU QUANG NGHIỆP | 12/09/2025 | 62 |
| 8 | Đỗ Thị Thanh Ngân | SNV-01027 | Giáo dục thể chất 6 SGV | LƯU QUANG NGHIỆP | 12/09/2025 | 62 |
| 9 | Đồng Thị Nga | GK6M-00010 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 10 | Đồng Thị Nga | GK6M-00021 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 11 | Đồng Thị Nga | GK6M-00085 | Lịch sử và địa lí 6 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 87 |
| 12 | Đồng Thị Nga | GK7M-00037 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 87 |
| 13 | Đồng Thị Nga | GK8M-00028 | Lịch sử và địa lí 8 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 87 |
| 14 | Dương Thị Xoa | GK7M-00057 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 71 |
| 15 | Dương Thị Xoa | GK6M-00115 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 71 |
| 16 | Dương Thị Xoa | SNV-01043 | Giáo dục công dân 6 SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/09/2025 | 71 |
| 17 | Dương Thị Xoa | SNV-01058 | Hoạt động trải nghiệm 6 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 03/09/2025 | 71 |
| 18 | Dương Thị Xoa | SNV-01102 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 19 | Dương Thị Xoa | SNV-01100 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 20 | Dương Thị Xoa | SNV-01053 | Ngữ văn 6 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 21 | Dương Thị Xoa | GK7M-00046 | Giáo dục công dân 7(kết nối tri thức ) | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/09/2025 | 71 |
| 22 | Dương Thị Xoa | GK6M-00067 | Giáo dục công dân 6(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/09/2025 | 71 |
| 23 | Dương Thị Xoa | GK8M-00008 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 24 | Dương Thị Xoa | GK8M-00004 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 25 | Dương Thị Xoa | GK7M-00007 | Ngữ văn 7 T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 26 | Dương Thị Xoa | GK7M-00006 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 27 | Dương Thị Xoa | GK6M-00023 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 28 | Dương Thị Xoa | GK6M-00009 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 29 | Dương Thị Xoa | SNV-01047 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 30 | Dương Thị Xoa | SNV-01073 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 31 | Lại Thị Thoa | GK8M-00046 | Tiếng anh 8 SHS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 09/10/2025 | 35 |
| 32 | Lê Thị Oanh | GK7M-00031 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 12/11/2025 | 1 |
| 33 | Lê Thị Oanh | SNV-01056 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 34 | Lê Thị Oanh | SNV-01116 | Công nghệ 8 SGV(Kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 66 |
| 35 | Lê Thị Oanh | SNV-01150 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 36 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01093 | Hoạt động trải nghiệm 7 SGV(Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 10/09/2025 | 64 |
| 37 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01071 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 38 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01067 | Ngữ văn 7 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 39 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01138 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 40 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01140 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 41 | Nguyễn Đức Tuấn | GK7M-00005 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 42 | Nguyễn Đức Tuấn | GK9M-00005 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 43 | Nguyễn Đức Tuấn | GK9M-00003 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 44 | Nguyễn Đức Tuấn | GK7M-00022 | Toán 7T2 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 71 |
| 45 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GK9M-00008 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 46 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GK9M-00002 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 47 | Nguyễn Thị Lan Hương | GK9M-00020 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 48 | Nguyễn Thị Lan Hương | GK8M-00026 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 49 | Nguyễn Thị Lan Hương | GK6M-00073 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 50 | Nguyễn Thị Lan Hương | GK9M-00028 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2025 | 71 |
| 51 | Nguyễn Thị Lan Hương | GK9M-00024 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2025 | 71 |
| 52 | Nguyễn Thị Lan Hương | GK7M-00063 | Công nghệ 7 ( kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2025 | 71 |
| 53 | Nguyễn Thị Lan Hương | STKC-03691 | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 6 T1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 30/10/2025 | 14 |
| 54 | Nguyễn Thị Lan Hương | BT6M-00015 | Btài tập toán 6 T1 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/10/2025 | 14 |
| 55 | Nguyễn Thị Lan Hương | STKC-03716 | Bồi dưỡng toán 7 T2 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2025 | 7 |
| 56 | Nguyễn Thị Lan Hương | STKC-03719 | Các dạng toán & phương pháp giải toán 7 T1 | TÔN THÂN | 06/11/2025 | 7 |
| 57 | Nguyễn Thị Lan Hương | STKC-03734 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/11/2025 | 7 |
| 58 | Nguyễn Thị Lan Hương | STKC-03728 | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 7 T1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 06/11/2025 | 7 |
| 59 | Nguyễn Thị Lan Hương | STKC-03731 | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 7 T2 | TRỊNH VĂN BẰNG | 06/11/2025 | 7 |
| 60 | Nguyễn Thị Ngoại | GK7M-00040 | Mĩ thuật 7 (kết nối tri thức) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 12/09/2025 | 62 |
| 61 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-03757 | HHướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 8 T2 | TRỊNH VĂN BẰNG | 12/09/2025 | 62 |
| 62 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-03752 | HHướng dẫn học & giải các dạng bài tập toán 8 T1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 12/09/2025 | 62 |
| 63 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-03741 | Các dạng & phương pháp giải toán 8 T2 | TÔN THÂN | 12/09/2025 | 62 |
| 64 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-03738 | Các dạng & phương pháp giải toán 8 T1 | TÔN THÂN | 12/09/2025 | 62 |
| 65 | Phạm Văn Minh | GK7M-00047 | Giáo dục công dân 7( kết nối tri thức ) | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 64 |
| 66 | Phạm Văn Minh | GK9M-00046 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 10/09/2025 | 64 |
| 67 | Phạm Văn Minh | SNV-01176 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/09/2025 | 64 |
| 68 | Phạm Văn Minh | SNV-01095 | Giáo dục công dân 7SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 64 |
| 69 | Tô Thị Thảo | GK8M-00031 | Lịch sử và địa lí 8 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 50 |
| 70 | Trần Thị Hương | STKC-02999 | BDHSG THCS hóa | TRẦN THẠCH VĂN | 24/10/2025 | 20 |
| 71 | Trần Thị Hương | STKC-03001 | Bộ đề hóa 9 ôn thi vào 10 | PHẠM SỸ LỰU | 24/10/2025 | 20 |
| 72 | Trần Thị Hương | STKC-02998 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào 10 chuyên môn hóa | NGUYỄN VĂN THOẠI | 24/10/2025 | 20 |
| 73 | Trần Thị Hương | SNV-01151 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 74 | Trần Thị Hương | SNV-01112 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 75 | Trần Thị Hương | SNV-01092 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 76 | Trần Thị Hương | SNV-01092 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 77 | Trần Thị Hương | SNV-01057 | Khoa học tự nhiên 6 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 78 | Trần Thị Hương | BT6M-00020 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (kết nối ) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 79 | Trần Thị Hương | GK9M-00021 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 80 | Trần Thị Hương | GK8M-00024 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 81 | Trần Thị Hương | GK7M-00029 | Khoa học tự nhiên 7( kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 82 | Trần Thị Hương | GK6M-00072 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 83 | Trần Thị Hương | BT7M-00013 | Bài tập khoa học tự nhiên 7(kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2025 | 71 |
| 84 | Trần Thị Huyền | GK8M-00022 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/09/2025 | 59 |
| 85 | Trần Thị Huyền | GK8M-00021 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/09/2025 | 59 |
| 86 | Trần Thị Huyền | SNV-01171 | Giáo dục công dân 9 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 87 |
| 87 | Trần Thị Huyền | GK9M-00041 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 87 |
| 88 | Trần Thị Huyền | GK8M-00023 | Giáo dục công dân 8( kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 87 |
| 89 | Trần Thị Huyền | SNV-01124 | Giáo dục công dân 8 SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 87 |
| 90 | Trần Thị Huyền | GK8M-00041 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kết nối ) | LƯU THU THỦY | 18/08/2025 | 87 |
| 91 | Trần Thị Huyền | GK8M-00001 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 92 | Trần Thị Huyền | GK8M-00006 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 93 | Trần Thị Huyền | GK6M-00001 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 94 | Trần Thị Huyền | GK6M-00022 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 95 | Vũ Thị Hiền | GK8M-00047 | Tiếng anh 8 SHS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 63 |