STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Thanh Ngân | SNV-01129 | Giáo dục thể chất 8 SGV ( cách diều) | ĐING QUANG NGỌC | 11/09/2023 | 242 |
2 | Đỗ Thị Thanh Ngân | SNV-00125 | Thể dục 9 SGV | TRẦN ĐỒNG LÂN | 11/09/2023 | 242 |
3 | Đồng Thị Nga | LSDL-00015 | Lịch sử và địa lí 8 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 247 |
4 | Đồng Thị Nga | HDTN-00006 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 20/02/2024 | 80 |
5 | Đồng Thị Nga | SNV-01097 | Giáo dục công dân 7SGV(Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 21/02/2024 | 79 |
6 | Dương Thị Xoa | T7T2-00025 | Toán 7T2 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 15/01/2024 | 116 |
7 | Hà Thị Mai Phương | T8T2-00016 | Toán 8 T2 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 18/01/2024 | 113 |
8 | Hà Thị Mai Phương | TH-00013 | Tin học 8 SGK (kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 13/09/2023 | 240 |
9 | Hà Thị Mai Phương | T9T1-00006 | Toán 9 T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 13/09/2023 | 240 |
10 | Hà Thị Mai Phương | T9T2-00004 | Toán 9 T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 13/09/2023 | 240 |
11 | Hà Thị Mai Phương | BT91-00011 | Bài tập toán 9 T1 | TÔN THÂN | 13/09/2023 | 240 |
12 | Hà Thị Mai Phương | BT91-00005 | Bài tập toán 9 T1 | TÔN THÂN | 13/09/2023 | 240 |
13 | Hà Thị Mai Phương | BT91-00004 | Bài tập toán 9 T1 | TÔN THÂN | 13/09/2023 | 240 |
14 | Hà Thị Mai Phương | BT91-00003 | Bài tập toán 9 T1 | TÔN THÂN | 13/09/2023 | 240 |
15 | Hà Thị Mai Phương | BT91-00001 | Bài tập toán 9 T1 | TÔN THÂN | 13/09/2023 | 240 |
16 | Hà Thị Mai Phương | BT91-00010 | Bài tập toán 9 T1 | TÔN THÂN | 13/09/2023 | 240 |
17 | Hà Thị Mai Phương | STKC-02330 | Bt nâng cao & 1 số chuyên đề toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 13/09/2023 | 240 |
18 | Hà Thị Mai Phương | BT81-00001 | Bài tập toán 8 T1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45420 |
19 | Hà Thị Mai Phương | BT81-00004 | Bài tập toán 8 T1 | TÔN THÂN | 11/04/2023 | 395 |
20 | Hà Thị Mai Phương | T8T1-00004 | Toán 8 T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 09/03/2023 | 428 |
21 | Hà Thị Mai Phương | T8T1-00008 | Toán 8 T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 09/03/2023 | 428 |
22 | Lê Thị Oanh | LSDL-00009 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 26/09/2023 | 227 |
23 | Nguyễn Đức Tuấn | HDTN-00007 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 15/01/2024 | 116 |
24 | Nguyễn Đức Tuấn | HDTN-00010 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 15/01/2024 | 116 |
25 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01131 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV | LƯU THU THUỶ | 15/01/2024 | 116 |
26 | Nguyễn Thị Hiên | SNV-01134 | Âm nhạc 8 SGV | HOÀNG LONG | 11/09/2023 | 242 |
27 | Nguyễn Thị Hiên | AN-00011 | Âm nhạc 8 (kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 13/09/2023 | 240 |
28 | Nguyễn Thị Lan Hương | SNV-01111 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/12/2023 | 157 |
29 | Nguyễn Thị Lan Hương | KHTN-00018 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/12/2023 | 157 |
30 | Nguyễn Thị Ngoại | MT-00011 | Mĩ thuật 8 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 13/10/2023 | 210 |
31 | Nguyễn Thị Ngoại | HDTN-00012 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 13/10/2023 | 210 |
32 | Nguyễn Thị Ngoại | SNV-01121 | Mĩ thuật 8 SGV(Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 13/10/2023 | 210 |
33 | Nguyễn Thị Ngoại | SNV-01132 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV | LƯU THU THUỶ | 13/10/2023 | 210 |
34 | Nguyễn Thị Ngoại | SNV-01122 | Mĩ thuật 8 SGV(Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 06/09/2023 | 247 |
35 | Nguyễn Thị Thanh | SNV-01109 | Toán 8 SGV(Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 245 |
36 | Nguyễn Thị Thanh | T8T1-00026 | Toán 8 T1 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 245 |
37 | Nguyễn Thị Thanh | T8T2-00017 | Toán 8 T2 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 245 |
38 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02778 | Học tốt ngữ văn 9 T1 | TRẦN VĂN SÁU | 17/01/2024 | 114 |
39 | Nguyễn Thị Yến | VHTT-00501 | Văn học & tuổi trẻ tháng 05/2022: số: 501 | | 09/03/2023 | 428 |
40 | Nguyễn Thị Yến | TCGD-00531 | Tạp chí GD: tập 22, số 15 T08/2022 | | 21/02/2024 | 79 |
41 | Nguyễn Thị Yến | TCGD-00518 | Tạp chí GD: tập 22, số 2 T1/2022 | | 21/02/2024 | 79 |
42 | Nguyễn Thị Yến | TCGD-00526 | Tạp chí GD: tập 22, số 10 T05/2022 | | 21/02/2024 | 79 |
43 | Nguyễn Thị Yến | TCGD-00524 | Tạp chí GD: tập 22, số 8 T04/2022 | | 21/02/2024 | 79 |
44 | Tô Thị Thảo | KHTN-00011 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2024 | 115 |
45 | Trần Thị Hương | KHTN-00019 | khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 24/10/2023 | 199 |
46 | Trần Thị Hương | SNV-01112 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2023 | 189 |
47 | Trần Thị Hương | BTKH-00012 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2023 | 189 |
48 | Trần Thị Hương | SH 9-00003 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 06/09/2023 | 247 |
49 | Trần Thị Hương | LS 9-00004 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 06/09/2023 | 247 |
50 | Trần Thị Hương | HH9-00006 | Hóa 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 06/09/2023 | 247 |
51 | Trần Thị Hương | VL 9-00014 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 06/09/2023 | 247 |
52 | Trần Thị Huyền | CD 6-00026 | Giáo dục công dân 6(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/09/2023 | 227 |
53 | Vũ Thị Ngà | LS 9-00019 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/09/2023 | 227 |
54 | Vũ Thị Thu Hường | STKC-02085 | kho tàng tri thức nhân Loại nhiên văn | NGUYỄN VIỆT LONG | 15/04/2024 | 25 |