STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK9M-00017 | Toán 9 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 213 |
2 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK9M-00009 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 213 |
3 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK8M-00012 | Toán 8 T1 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 213 |
4 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK8M-00016 | Toán 8 T2 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 213 |
5 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK7M-00015 | Toán 7 T1 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 213 |
6 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK7M-00021 | Toán 7T2 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 213 |
7 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK6M-00032 | Toán 6 T1 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 213 |
8 | Đỗ Thị Thanh Ngân | GK6M-00044 | Toán 6 T2 SGK(sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2024 | 213 |
9 | Dương Thị Thơm | GK6M-00134 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 13/01/2025 | 146 |
10 | Dương Thị Thơm | GK6M-00130 | Tiếng anh 6 T1 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2024 | 275 |
11 | Dương Thị Thơm | GK6M-00136 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2024 | 275 |
12 | Dương Thị Xoa | SNV-01170 | Giáo dục công dân 9 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 272 |
13 | Dương Thị Xoa | GK9M-00039 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 272 |
14 | Dương Thị Xoa | GK9M-00046 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2024 | 272 |
15 | Dương Thị Xoa | SNV-01175 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/09/2024 | 272 |
16 | Dương Thị Xoa | SNV-01142 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 272 |
17 | Dương Thị Xoa | SNV-01137 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 272 |
18 | Dương Thị Xoa | GK9M-00005 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 272 |
19 | Dương Thị Xoa | GK9M-00003 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 272 |
20 | Dương Thị Xoa | SNV-01051 | Ngữ văn 6 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 272 |
21 | Dương Thị Xoa | SNV-01047 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 272 |
22 | Dương Thị Xoa | SNV-01073 | Ngữ văn 7T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 15/01/2025 | 144 |
23 | Lê Thị Oanh | GK6M-00077 | khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 285 |
24 | Lê Thị Oanh | GK8M-00020 | Công nghệ 8 ( kết nối tri thức) | LÊ HUY HOÀNG | 30/08/2024 | 282 |
25 | Lê Thị Oanh | SNV-01091 | Khoa học tự nhiên7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
26 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01140 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
27 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01138 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
28 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01103 | Ngữ văn 8 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
29 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01101 | Ngữ văn 8 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
30 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01052 | Ngữ văn 6 T2 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
31 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01048 | Ngữ văn 6 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
32 | Nguyễn Đức Tuấn | GK9M-00047 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2024 | 276 |
33 | Nguyễn Đức Tuấn | GK9M-00002 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
34 | Nguyễn Đức Tuấn | GK9M-00008 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
35 | Nguyễn Đức Tuấn | GK6M-00111 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 05/09/2024 | 276 |
36 | Nguyễn Đức Tuấn | GK8M-00005 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
37 | Nguyễn Đức Tuấn | GK8M-00002 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
38 | Nguyễn Đức Tuấn | GK6M-00023 | Ngữ văn 6T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
39 | Nguyễn Đức Tuấn | GK6M-00004 | Ngữ văn 6T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2024 | 276 |
40 | Nguyễn Đức Tuấn | SNV-01174 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 05/09/2024 | 276 |
41 | Nguyễn Thị Hiên | GK6M-00098 | Âm nhạc 6 (Kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 276 |
42 | Nguyễn Thị Hiên | GK7M-00045 | Âm nhạc 7 (kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 276 |
43 | Nguyễn Thị Hiên | GK9M-00038 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 276 |
44 | Nguyễn Thị Hiên | SNV-01031 | Âm nhạc 6 SGV(Kết nối tri thức) | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 276 |
45 | Nguyễn Thị Hiên | SNV-01134 | Âm nhạc 8 SGV | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 276 |
46 | Nguyễn Thị Hiên | SNV-01166 | Âm nhạc 9 SGV | HOÀNG LONG | 05/09/2024 | 276 |
47 | Nguyễn Thị Hiên | GK7M-00056 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 271 |
48 | Nguyễn Thị Hiên | GK6M-00116 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp6 (kết nối tri thức) | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 271 |
49 | Nguyễn Thị Ngoại | GK7M-00040 | Mĩ thuật 7 (kết nối tri thức) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 09/09/2024 | 272 |
50 | Nguyễn Thị Thanh | GK9M-00012 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 275 |
51 | Nguyễn Thị Thanh | GK7M-00018 | Toán 7 T1 SGK (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 275 |
52 | Nguyễn Thị Thanh | GK8M-00009 | Toán 8 T1 (kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 275 |
53 | Trần Thúy Điệp | GK9M-00001 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 282 |
54 | Trần Thúy Điệp | GK7M-00001 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 282 |
55 | Trần Thúy Điệp | GK7M-00032 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 282 |
56 | Trần Thúy Điệp | SNV-01135 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 282 |
57 | Trần Thúy Điệp | SNV-01069 | Ngữ văn 7 T1 SGV(Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 282 |
58 | Trần Thúy Điệp | SNV-01078 | Lịch sử và địa li 7 SGV(Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 282 |
59 | Trần Thúy Điệp | SNV-01139 | Ngữ văn 9 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 282 |
60 | Vũ Thị Hiền | GK6M-00131 | Tiếng anh 6 T1 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 270 |
61 | Vũ Thị Hiền | GK6M-00135 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 270 |
62 | Vũ Thị Hiền | GK6M-00133 | Tiếng anh 6 T2 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/02/2025 | 109 |
63 | Vũ Thị Hiền | GK6M-00129 | Tiếng anh 6 T1 sách HS (GLobal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/02/2025 | 109 |
64 | Vũ Thị Ngà | GK9M-00004 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 275 |
65 | Vũ Thị Ngà | GK7M-00009 | Ngữ văn 7 T2 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 275 |
66 | Vũ Thị Ngà | GK7M-00002 | Ngữ văn 7 T1 (sách kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 275 |
67 | Vũ Thị Ngà | SNV-01136 | Ngữ văn 9 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 275 |
68 | Vũ Thị Ngà | GK8M-00003 | Ngữ văn 8 T1 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 275 |
69 | Vũ Thị Ngà | GK8M-00007 | Ngữ văn 8 T2 (kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 275 |